Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Học vị

Danh từ

danh vị cấp cho người có trình độ học vấn nhất định, đã trải qua và tốt nghiệp khoá học trên đại học
nhận học vị thạc sĩ
học vị tiến sĩ toán học

Xem thêm các từ khác

  • Học xá

    Danh từ trường học lớn, có nơi ăn ở cho học sinh khu học xá dành cho sinh viên nước ngoài
  • Học đòi

    Động từ bắt chước làm theo những việc không hay một cách thiếu suy nghĩ học đòi chơi sang học đòi xa hoa Đồng nghĩa...
  • Học đường

    Danh từ trường học chốn học đường câu chuyện học đường
  • Họp báo

    Động từ họp với các nhà báo được mời đến để công bố, tuyên bố điều gì quan trọng tổ chức họp báo họp báo...
  • Họp hành

    Động từ (Khẩu ngữ) họp bàn công việc chung (nói khái quát; thường hàm ý chê) họp hành liên miên lúc nào cũng họp với...
  • Họp mặt

    Động từ họp nhau lại một nơi để gặp gỡ thân mật họp mặt cựu chiến binh buổi họp mặt nhân dịp đầu xuân Đồng...
  • Hỏi cung

    Động từ hỏi để lấy lời khai của bị can.
  • Hỏi dò

    Động từ hỏi dần dần từng người, từng việc để tìm manh mối điều cần biết hỏi dò tung tích
  • Hỏi han

    Động từ hỏi để biết (nói khái quát) hỏi han tin tức hỏi han tình hình hỏi để bày tỏ sự quan tâm, chăm sóc hỏi han...
  • Hỏi nhỏ

    Động từ hỏi riêng, không để cho người khác biết ghé tai hỏi nhỏ
  • Hỏi thăm

    Động từ hỏi để biết tình hình, tin tức hoặc để được chỉ dẫn điều cần biết hỏi thăm sức khoẻ khách lạ hỏi...
  • Hỏi tội

    Động từ bắt phải khai tội, nhận tội.
  • Hỏi vặn

    Động từ hỏi cặn kẽ, dùng lí lẽ bắt bẻ hết điều này đến điều khác, khiến người ta khó trả lời luống cuống...
  • Hỏi vợ

    Động từ ngỏ lời chính thức với gia đình có con gái để xin được kết hôn hoặc xin cho con em mình được kết hôn. Đồng...
  • Hỏi đáp

    Động từ hỏi và trả lời (nói khái quát) các dịch vụ hỏi đáp chuyên mục Hỏi đáp pháp luật trên truyền hình
  • Hỏng hóc

    Động từ (máy móc, thiết bị) mất toàn bộ hay một phần khả năng làm việc, do một bộ phận hay một chi tiết máy nào đó...
  • Hỏng kiểu

    Tính từ (Khẩu ngữ) hỏng việc, không được việc gì.
  • Hố chậu

    Danh từ hố lõm do xương chậu tạo thành.
  • Hố tiêu

    Danh từ xem hố xí
  • Hố xí

    Danh từ chỗ có đào hố bên dưới hoặc có những trang bị riêng, làm nơi đi đại tiện. Đồng nghĩa : hố tiêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top