Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hỏi đáp

Động từ

hỏi và trả lời (nói khái quát)
các dịch vụ hỏi đáp
chuyên mục Hỏi đáp pháp luật trên truyền hình

Xem thêm các từ khác

  • Hỏng hóc

    Động từ (máy móc, thiết bị) mất toàn bộ hay một phần khả năng làm việc, do một bộ phận hay một chi tiết máy nào đó...
  • Hỏng kiểu

    Tính từ (Khẩu ngữ) hỏng việc, không được việc gì.
  • Hố chậu

    Danh từ hố lõm do xương chậu tạo thành.
  • Hố tiêu

    Danh từ xem hố xí
  • Hố xí

    Danh từ chỗ có đào hố bên dưới hoặc có những trang bị riêng, làm nơi đi đại tiện. Đồng nghĩa : hố tiêu
  • Hố đen

    Danh từ như lỗ đen .
  • Hốc hác

    Tính từ gầy gò và trông có vẻ phờ phạc, mệt mỏi (nói khái quát) mặt mũi hốc hác thức liền hai đêm, người hốc hác...
  • Hối cải

    Động từ hối hận về tội lỗi của mình và tỏ ra muốn sửa chữa ăn năn hối cải hối cải về những sai lầm của mình...
  • Hối hôn

    Động từ thoái hôn.
  • Hối hả

    Tính từ (làm việc gì) vội vã, tất bật vì sợ không kịp, không để ý gì đến xung quanh hối hả đạp xe về nhà nhịp...
  • Hối lỗi

    Động từ tự nhận ra được lỗi lầm và tỏ ra đau xót, day dứt về lỗi lầm ấy ăn năn hối lỗi biết hối lỗi Đồng...
  • Hối lộ

    Động từ đưa tiền của cho người có quyền hành để nhờ làm việc có lợi cho mình, bằng hành vi lạm dụng chức vụ, làm...
  • Hối phiếu

    Danh từ phiếu qua đó một người (chủ nợ) yêu cầu một người khác (con nợ) trả một món tiền theo kì hạn nhất định...
  • Hối suất

    Danh từ tỉ lệ giá một đồng tiền với một đồng tiền khác của nước ngoài.
  • Hối thúc

    Động từ thúc giục, không cho chậm trễ hối thúc thợ làm nhanh cho kịp Đồng nghĩa : giục giã, thúc giục
  • Hối tiếc

    Động từ hối hận và lấy làm tiếc hối tiếc vì đã để mất cơ hội không có gì phải hối tiếc
  • Hối đoái

    Danh từ việc đổi tiền tệ của một nước lấy tiền tệ của một nước khác tỉ giá hối đoái
  • Hống hách

    ra oai để tỏ rõ quyền hành của mình, muốn cho người khác phải sợ lên mặt hống hách thái độ hống hách Đồng nghĩa...
  • Hốt hoảng

    như hoảng hốt hốt hoảng bỏ chạy
  • Hốt nhiên

    Phụ từ (Phương ngữ) bỗng nhiên đang nói hốt nhiên nín bặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top