- Từ điển Việt - Việt
Hao phí
Mục lục |
Động từ
dùng mất nhiều một cách không cần thiết
- hao phí nguyên liệu
- hao phí thời gian và sức lực một cách vô ích
- Đồng nghĩa: hao tổn
Danh từ
lượng sức lực bỏ ra trong một quá trình hoạt động sản xuất nào đó
- hao phí lao động ít nhưng kết quả thu được lại cao
Xem thêm các từ khác
-
Hao sút
Tính từ (cơ thể) bị sút đi trông thấy ốm lâu ngày, người hao sút trông thấy -
Hao tiền tốn của
tốn quá nhiều tiền của vào một việc nào đó. Đồng nghĩa : hao tài tốn của -
Hao tài
Động từ (Khẩu ngữ) bị mất mát tiền của vì một lí do bất ngờ nào đó. -
Hao tài tốn của
(Từ cũ) xem hao tiền tốn của : cuộc chiến tranh hao tài tốn của -
Hao tổn
Động từ dùng mất quá nhiều vào một việc gì một cách đáng tiếc hao tổn tiền của hao tổn sức lực Đồng nghĩa : hao... -
Harmonica
Danh từ kèn nhỏ có nhiều lỗ vuông, dùng hơi thổi vào làm rung những lưỡi gà kim loại để phát ra tiếng nhạc. -
Hattrick
Danh từ ba điểm, ba bàn thắng, v.v. được ghi bởi cùng một cầu thủ trong một trận đấu thể thao hoặc trò chơi lập hattrick -
Hau háu
Tính từ từ gợi tả vẻ nhìn tập trung, không chớp, tỏ rõ sự thèm muốn bọn trẻ hau háu nhìn vào mâm cỗ cặp mắt hau... -
Hay
Mục lục 1 Động từ 1.1 biết là có điều nào đó đã xảy ra 1.2 tính liệu cách xử lí (nói về việc trong tương lai) 2 Tính... -
Hay biết
Động từ biết là có điều nào đó đã xảy ra không ai hay biết gì -
Hay chữ
Tính từ giỏi về văn chương, chữ nghĩa \"Muốn sang thì bắc cầu kiều, Muốn con hay chữ thì yêu lấy thầy.\" (Cdao) -
Hay hay
Tính từ có vẻ là lạ và dễ ưa, gây được thiện cảm hoặc sự hứng thú đứa bé bụ bẫm trông hay hay -
Hay ho
Tính từ hay (nói khái quát; thường dùng với hàm ý phủ định, mỉa mai) chẳng có gì là hay ho cả! Đồng nghĩa : hay hớm -
Hay hớm
Tính từ (Khẩu ngữ) như hay ho (nhưng nhấn mạnh ý phủ định, mỉa mai) hay hớm gì mà kể! -
Hay là
Mục lục 1 Kết từ 1.1 như hay 1.2 từ biểu thị điều sắp nêu ra là một khả năng mà người nói thấy chưa thể khẳng định,... -
He
kí hiệu hoá học của nguyên tố helium. -
He-li
Danh từ xem helium -
He-ma-tít
Danh từ xem hematite -
He-mô-glô-bin
Danh từ xem hemoglobin -
Hecta
Danh từ đơn vị đo diện tích ruộng đất, bằng 10.000 mét vuông. Đồng nghĩa : công mẫu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.