- Từ điển Việt - Việt
Hay
Mục lục |
Động từ
biết là có điều nào đó đã xảy ra
- hay tin
- "Trông ra ngọn cỏ lá cây, Thấy hiu hiu gió thì hay chị về." (TKiều)
tính liệu cách xử lí (nói về việc trong tương lai)
- chuyện đó để sau hẵng hay
Tính từ
được đánh giá là có tác dụng gây được hứng thú hoặc cảm xúc tốt đẹp, dễ chịu
- hát rất hay
- bộ phim hay
- văn hay chữ tốt
- lời hay ý đẹp
- nói hay lắm!
- Trái nghĩa: dở
được đánh giá cao, là đạt yêu cầu, có tác dụng mang lại hiệu quả như mong muốn
- ngựa hay
- một sáng kiến hay
- vị thuốc hay
có tác dụng đem lại sự tốt lành
- nói điều hay, làm việc tốt
- lời hay lẽ phải
- gặp chuyện không hay
(Khẩu ngữ) có dáng vẻ dễ ưa, gây được thiện cảm hoặc sự thích thú
- cô bé có đôi mắt nhìn rất hay
Phụ từ
một cách thường xuyên
- hay về quê
- hay đi chơi
- hay đọc sách khuya
- Đồng nghĩa: năng
Kết từ
từ biểu thị quan hệ tuyển chọn giữa hai điều được nói đến, có điều này thì không có điều kia, và ngược lại
- không biết nên đi hay ở
- em còn nhớ hay em đã quên?
- có biết hay không?
- Đồng nghĩa: hay là, hoặc
Xem thêm các từ khác
-
Hay biết
Động từ biết là có điều nào đó đã xảy ra không ai hay biết gì -
Hay chữ
Tính từ giỏi về văn chương, chữ nghĩa \"Muốn sang thì bắc cầu kiều, Muốn con hay chữ thì yêu lấy thầy.\" (Cdao) -
Hay hay
Tính từ có vẻ là lạ và dễ ưa, gây được thiện cảm hoặc sự hứng thú đứa bé bụ bẫm trông hay hay -
Hay ho
Tính từ hay (nói khái quát; thường dùng với hàm ý phủ định, mỉa mai) chẳng có gì là hay ho cả! Đồng nghĩa : hay hớm -
Hay hớm
Tính từ (Khẩu ngữ) như hay ho (nhưng nhấn mạnh ý phủ định, mỉa mai) hay hớm gì mà kể! -
Hay là
Mục lục 1 Kết từ 1.1 như hay 1.2 từ biểu thị điều sắp nêu ra là một khả năng mà người nói thấy chưa thể khẳng định,... -
He
kí hiệu hoá học của nguyên tố helium. -
He-li
Danh từ xem helium -
He-ma-tít
Danh từ xem hematite -
He-mô-glô-bin
Danh từ xem hemoglobin -
Hecta
Danh từ đơn vị đo diện tích ruộng đất, bằng 10.000 mét vuông. Đồng nghĩa : công mẫu -
Hecto-
yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa một trăm , như: hectomet, hectogram, v.v.. -
Helium
Danh từ khí trơ, không màu, rất nhẹ, dùng để bơm vào khí cầu, bóng đèn điện. -
Hematite
Danh từ khoáng sản màu đỏ hoặc nâu, có chứa chất sắt. -
Hemoglobin
Danh từ chất màu đỏ, thành phần chủ yếu của hồng cầu, có nhiệm vụ vận chuyển oxygen từ phổi tới các mô, do protid... -
Hen
Danh từ bệnh ở đường hô hấp, gây những cơn khó thở do co thắt phế quản lên cơn hen điều trị bệnh hen Đồng nghĩa... -
Hen suyễn
Danh từ hen (nói khái quát) lên cơn hen suyễn -
Heo
Danh từ (Phương ngữ) lợn thịt heo -
Heo heo
Tính từ (gió thổi) nhè nhẹ từng đợt ngắn và hơi se lạnh \"Bầm ơi có rét không bầm!, Heo heo gió núi, lâm thâm mưa phùn.\"... -
Heo hút
Tính từ (nơi) vắng và khuất, thiếu bóng người, gây cảm giác buồn, cô đơn con đường rừng heo hút, không một bóng người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.