Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hiện giờ

Danh từ

(Khẩu ngữ) thời gian hiện đang nói
hiện giờ mọi người đang bận
Đồng nghĩa: hiện nay

Xem thêm các từ khác

  • Hiện hành

    Tính từ đang được thi hành, đang có hiệu lực quy định hiện hành xử lí theo pháp luật hiện hành (Ít dùng) đang được...
  • Hiện hình

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (ma quỷ, thần linh) hiện ra cho thấy, theo mê tín 1.2 làm cho ảnh hiện rõ trên phim hay giấy ảnh bằng...
  • Hiện hữu

    Động từ đang có, đang tồn tại tài sản hiện hữu
  • Hiện kim

    Danh từ tiền đang lưu hành thanh toán bằng hiện kim
  • Hiện nay

    Danh từ thời gian hiện tại hiện nay ông ấy đã nghỉ hưu tình hình hiện nay đã đổi khác Đồng nghĩa : hiện giờ, hiện...
  • Hiện sinh

    Danh từ chủ nghĩa hiện sinh (nói tắt).
  • Hiện thời

    Danh từ như hiện nay hoàn cảnh hiện thời công việc hiện thời (Ít dùng) thời nay gặp mặt những nhà thơ nổi tiếng hiện...
  • Hiện thực khách quan

    Danh từ tự nhiên, thế giới vật chất tồn tại ở bên ngoài và độc lập đối với ý thức con người. Đồng nghĩa : thực...
  • Hiện trường

    Danh từ nơi xảy ra sự việc hay hoạt động nào đó giữ nguyên hiện trường kiểm tra hiện trường
  • Hiện trạng

    Danh từ tình trạng hiện nay hiện trạng, sức khoẻ của anh ta vẫn rất xấu kiểm tra hiện trạng máy móc
  • Hiện tình

    Danh từ tình hình thực tại hiện tình thế giặc đang mạnh tìm hiểu rõ hiện tình rồi mới quyết định
  • Hiện tượng

    Danh từ cái xảy ra trong không gian, thời gian mà người ta nhận thấy mưa là một hiện tượng tự nhiên đấu tranh giai cấp...
  • Hiện tượng học

    Danh từ học thuyết triết học duy tâm nghiên cứu những hiện tượng của ý thức con người, coi ý thức là thuần tuý, tách...
  • Hiện tượng luận

    Danh từ xem chủ nghĩa hiện tượng
  • Hiện vật

    Danh từ vật có thực, phân biệt với tiền bạc tương ứng trả lương bằng hiện vật vật có thực, thường dùng để làm...
  • Hiện đại

    Tính từ thuộc về thời đại ngày nay nền văn học hiện đại giai đoạn cận hiện đại và hiện đại Đồng nghĩa : đương...
  • Hiện đại hoá

    Động từ làm cho mang tính chất của thời đại mới hiện đại hoá vở chèo cổ làm cho trở thành có đầy đủ mọi trang...
  • Hiện ảnh

    Động từ xem hiện hình (ng3).
  • Hiệp hội

    Danh từ tổ chức quần chúng gồm nhiều tổ chức nhỏ hơn, có tính chất như một hội hiệp hội chè Việt Nam chủ tịch hiệp...
  • Hiệp khách

    Danh từ (Từ cũ) như hiệp sĩ hiệp khách giang hồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top