Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hoàn mỹ

Tính từ

xem hoàn mĩ

Xem thêm các từ khác

  • Hoàn nguyên

    Động từ làm cho trở lại như cũ phục chế hoàn nguyên một bức tranh cổ tách oxygen ra khỏi oxide để lấy kim loại.
  • Hoàn thiện

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 tốt và đầy đủ đến mức thấy không cần phải làm gì thêm nữa 2 Động từ 2.1 làm cho trở thành...
  • Hoàn thành

    Động từ làm xong một cách đầy đủ hoàn thành nhiệm vụ được giao công trình được hoàn thành đúng kế hoạch Đồng...
  • Hoàn toàn

    Tính từ trọn vẹn, đầy đủ về mọi mặt thắng lợi hoàn toàn mọi việc không hoàn toàn như ý muốn thất vọng hoàn toàn
  • Hoàn trả

    Động từ trả lại một cách đầy đủ và nguyên vẹn những gì đã mượn, đã lấy hoàn trả số tiến đã vay Đồng nghĩa...
  • Hoàn tất

    Động từ làm xong hoàn toàn hoàn tất sổ sách kế toán vẫn chưa hoàn tất công việc Đồng nghĩa : hoàn thành
  • Hoàn tục

    Động từ từ bỏ đời tu hành và trở lại đời trần tục. Đồng nghĩa : hồi tục
  • Hoàn vũ

    Danh từ (Ít dùng) toàn vũ trụ hoa hậu hoàn vũ Đồng nghĩa : hoàn cầu
  • Hoàng anh

    Danh từ xem vàng anh
  • Hoàng bá

    Danh từ cây có lá kép lông chim, hoa vàng, quả đen, vỏ cây dùng làm thuốc.
  • Hoàng cung

    Danh từ cung vua.
  • Hoàng cầm

    Danh từ cây thân cỏ cùng họ với bạc hà, lá hình mác hẹp, mọc đối, hoa màu xanh tím, mọc thành bông ở đầu cành, rễ...
  • Hoàng gia

    Danh từ như hoàng tộc nối nghiệp hoàng gia
  • Hoàng hôn

    Danh từ lúc mặt trời mới lặn, ánh sáng yếu ớt và mờ dần hoàng hôn buông xuống buổi hoàng hôn của cuộc đời (b)
  • Hoàng hậu

    Danh từ vợ cả của vua.
  • Hoàng kim

    Danh từ vàng; dùng để ví sự phồn thịnh nhất, đẹp nhất của một nền văn minh, một thời đại, một thời kì (thường...
  • Hoàng kì

    Danh từ cây thuộc họ đậu, thân bò, lá kép lông chim, rễ phồng to, dùng làm thuốc.
  • Hoàng lan

    Danh từ cây to cùng họ với na, mặt dưới lá hơi có lông, hoa thơm, màu vàng lục. Đồng nghĩa : ngọc lan tây
  • Hoàng liên

    Danh từ cây thân cỏ, ưa bóng mát, thân mọc ngầm dưới đất, lá kép, mọc cách, hoa màu trắng, thân rễ có vị đắng, dùng...
  • Hoàng phái

    Danh từ (Ít dùng) như hoàng tộc người trong hoàng phái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top