Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Hoành hành

Động từ

làm nhiều điều ngang ngược một cách tuỳ ý trên phạm vi rộng lớn
giặc giã hoành hành khắp nơi
dịch bệnh hoành hành

Xem thêm các từ khác

  • Hoành phi

    Danh từ biển gỗ lớn có khắc chữ Hán, thường treo ngang giữa gian nhà để thờ hoặc trang trí phía trên bàn thờ có treo...
  • Hoành thánh

    Danh từ (Phương ngữ) mằn thắn mì hoành thánh
  • Hoành tráng

    Tính từ (tác phẩm nghệ thuật như tranh, tượng, v.v.) có quy mô đồ sộ nhằm thể hiện những đề tài lớn một tác phẩm...
  • Hoành độ

    Danh từ số thứ nhất trong cặp số dùng để xác định vị trí của một điểm trên mặt phẳng toạ độ (bằng số đo vector...
  • Hoá chất

    Danh từ hợp chất có thành phần phân tử xác định nhà máy sản xuất hoá chất
  • Hoá công

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) ông trời, tạo hoá \"Phũ phàng chi bấy Hoá công!, Ngày xanh mòn mỏi, má hồng phôi pha.\" (TKiều)...
  • Hoá dược

    Danh từ ngành hoá học chuyên nghiên cứu các chất để bào chế thuốc.
  • Hoá dầu

    Danh từ ngành hoá học chuyên nghiên cứu và sản xuất chế biến những nguyên liệu lấy từ sản phẩm khai thác dầu mỏ công...
  • Hoá giá

    Động từ định giá một cách chính thức ngôi nhà đã được hoá giá hàng chưa hoá giá xem bán hoá giá : hoá giá số hàng...
  • Hoá hơi

    Động từ chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí; phân biệt với hoá lỏng.
  • Hoá học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về cấu tạo, tính chất và sự chuyển hoá của các chất.
  • Hoá học hữu cơ

    Danh từ ngành hoá học nghiên cứu các hợp chất của carbon; phân biệt với hoá học vô cơ.
  • Hoá học vô cơ

    Danh từ ngành hoá học nghiên cứu các nguyên tố hoá học và các hợp chất do chúng tạo thành, trừ các hợp chất của carbon;...
  • Hoá kiếp

    Động từ hoá thành người khác hoặc vật khác, để sống một kiếp khác, theo thuyết luân hồi của đạo Phật Lý Thông đã...
  • Hoá lỏng

    Động từ chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng; phân biệt với hoá hơi.
  • Hoá mĩ phẩm

    Danh từ mĩ phẩm và hoá phẩm phục vụ sinh hoạt nói chung (như phấn, son, nước hoa, xà phòng, v.v.).
  • Hoá mỹ phẩm

    Danh từ xem hoá mĩ phẩm
  • Hoá nghiệm

    Động từ tiến hành những thí nghiệm hoá học phòng hoá nghiệm kiểm tra mẫu hoá nghiệm
  • Hoá nhi

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) tạo hoá (hàm ý trách móc, coi như đứa trẻ oái oăm) \"Hoá nhi thăm thẳm nghìn trùng, Nhắc cân...
  • Hoá năng

    Danh từ năng lượng sinh ra từ phản ứng hoá học biến đổi hoá năng thành điện năng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top