Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Huơ

Động từ

giơ lên và đưa qua đưa lại liên tiếp, thường để ra hiệu
huơ tay tạm biệt
vừa nói vừa huơ tay, huơ chân
Đồng nghĩa: hoa, khoa, khuơ

Xem thêm các từ khác

  • Huấn luyện

    Động từ giảng dạy và hướng dẫn luyện tập tham gia khoá huấn luyện quân sự trung tâm huấn luyện thể thao
  • Huấn luyện viên

    Danh từ người làm công tác huấn luyện huấn luyện viên bóng đá
  • Huấn thị

    (Trang trọng) giảng giải, chỉ bảo cho người dưới về một vấn đề gì, nhân một dịp gì xin huấn thị của cấp trên
  • Huấn đạo

    Danh từ (Từ cũ) chức quan trông coi việc học trong một huyện thời phong kiến.
  • Huếch hoác

    Tính từ (Khẩu ngữ) rộng huếch, trống huếch (nói khái quát) nhà cửa huếch hoác trống huếch trống hoác
  • Huệ tây

    Danh từ loa kèn.
  • Huống

    Kết từ (Từ cũ, Văn chương) như huống gì \"Mai mưa, trưa nắng, chiều nồm, Trời còn luân chuyển huống mồm thế gian.\" (Cdao)
  • Huống chi

    Kết từ như huống gì .
  • Huống gì

    Kết từ tổ hợp biểu thị ý với đối tượng sắp nêu thì việc đang nói đến càng có khả năng xảy ra, nó là tất yếu...
  • Huống hồ

    Kết từ (Văn chương) như huống gì chuyện lớn còn bỏ qua được, huống hồ một chuyện cỏn con
  • Huống nữa

    Kết từ (Ít dùng) như huống gì .
  • Huỳnh huỵch

    Tính từ như huỵch (nhưng ý liên tiếp) đấm đá nhau huỳnh huỵch tiếng chân người chạy huỳnh huỵch
  • Huỳnh quang

    Danh từ hiện tượng một số chất lỏng hoặc tinh thể phát ánh sáng trông thấy được khi được chiếu sáng bằng tia tử...
  • Huỳnh tinh

    Danh từ (Phương ngữ) xem hoàng tinh
  • Huỵch toẹt

    Động từ (Khẩu ngữ) nói toẹt ra, không cần giữ gìn, ý tứ gì cả có gì thì cứ nói huỵch toẹt ra, không phải bóng gió
  • Huỷ bỏ

    Động từ huỷ đi, bỏ đi, coi là không còn giá trị huỷ bỏ kế hoạch tuyên bố huỷ bỏ bản án huỷ bỏ hôn ước Đồng...
  • Huỷ diệt

    Động từ diệt hoàn toàn, làm cho không còn tồn tại trên một phạm vi rộng giặc rải chất độc để huỷ diệt cây cối
  • Huỷ hoại

    Động từ làm cho tan nát, hư hỏng trận bão đã huỷ hoại gần hết mùa màng tự huỷ hoại đời mình Đồng nghĩa : phá huỷ
  • Hy hữu

    Tính từ xem hi hữu
  • Hy sinh

    xem hi sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top