Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Huyết bạch

Danh từ

nước màu trắng đục và dính do dạ con hay âm đạo tiết ra.
bệnh của phụ nữ có triệu chứng ra huyết bạch.

Xem thêm các từ khác

  • Huyết chiến

    Động từ đánh nhau ác liệt, đổ máu nhiều trên chiến trường trận huyết chiến
  • Huyết cầu

    Danh từ tế bào máu, gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
  • Huyết dịch

    Danh từ máu (từ dùng trong đông y).
  • Huyết dụ

    Danh từ cây thuộc họ hành tỏi, thân hoá gỗ, mang nhiều vết sẹo do lá rụng để lại, lá dài, mọc tập trung ở ngọn, màu...
  • Huyết giác

    Danh từ cây thuộc họ hành tỏi, lá dài, mọc khít nhau, hoa màu vàng, phần gỗ đỏ trong thân cây dùng làm thuốc.
  • Huyết hệ

    Danh từ (Ít dùng) như huyết thống người cùng huyết hệ
  • Huyết học

    Danh từ bộ môn y học nghiên cứu về máu khoa huyết học
  • Huyết khí

    Danh từ (Ít dùng) như khí huyết huyết khí không lưu thông
  • Huyết mạch

    Danh từ mạch máu (thường dùng cho người hoặc chỉ dùng với nghĩa bóng) con đường huyết mạch Đồng nghĩa : huyết quản
  • Huyết quản

    Danh từ mạch máu (thường dùng cho người) máu trong huyết quản như sôi lên vì giận dữ Đồng nghĩa : huyết mạch
  • Huyết sắc tố

    Danh từ yếu tố có màu của máu.
  • Huyết thanh

    Danh từ chất dịch màu vàng nhạt còn lại sau khi máu đông. dung dịch có khả năng thay thế máu truyền huyết thanh
  • Huyết thư

    Danh từ thư viết bằng máu của chính mình với lời lẽ hết sức thống thiết.
  • Huyết thống

    Danh từ dòng họ, về mặt quan hệ máu mủ giữa các thành viên với nhau quan hệ huyết thống Đồng nghĩa : huyết hệ, huyết...
  • Huyết trầm

    Danh từ hiện tượng máu lắng (các hồng cầu lắng đọng xuống dưới).
  • Huyết tương

    Danh từ chất lỏng có màu vàng nhạt, là phần còn lại của máu sau khi đã loại bỏ huyết cầu.
  • Huyết tộc

    Danh từ quan hệ họ hàng cùng dòng máu cấm hôn nhân huyết tộc Đồng nghĩa : huyết hệ, huyết thống
  • Huyết áp

    Danh từ áp suất của máu trên các thành động mạch đo huyết áp huyết áp là 80/120 Đồng nghĩa : áp huyết
  • Huyết áp cao

    Danh từ bệnh tăng huyết áp ở người.
  • Huyết áp thấp

    Danh từ bệnh giảm huyết áp ở người.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top