Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Huy hoàng

Tính từ

có vẻ đẹp chói lọi, rực rỡ
tương lai huy hoàng
"Thà một phút huy hoàng rồi chợt tối, Còn hơn buồn le lói suốt trăm năm." (XDiệu; 7)

Xem thêm các từ khác

  • Huy động

    Động từ điều một số đông, một số lớn nhân lực, vật lực vào một công việc gì huy động vốn huy động toàn bộ...
  • Huynh

    Danh từ (Từ cũ, Kiểu cách) anh hoặc người vai anh (chỉ dùng để xưng gọi).
  • Huynh đệ

    Danh từ (Từ cũ) anh em.
  • Huynh đệ tương tàn

    (Từ cũ) như cốt nhục tương tàn .
  • Huyên náo

    Tính từ ồn ào, hỗn loạn, do có việc bất thường xảy ra đường phố huyên náo
  • Huyên thiên

    (Từ cũ) xem huyên thuyên
  • Huyên thuyên

    (nói năng) nhiều lời và lan man, chưa hết chuyện này đã sang chuyện kia cười nói huyên thuyên huyên thuyên đủ các thứ chuyện...
  • Huyên thuyên xích đế

    (Khẩu ngữ) như huyên thuyên (nhưng nghĩa mạnh hơn).
  • Huyên đường

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) người mẹ (ví với nhà có trồng cỏ huyên, một loài cỏ sống lâu) \"Đờn kêu mười bảy năm...
  • Huyết

    Danh từ máu (thường chỉ nói về máu người) thuốc bổ huyết bị thổ huyết
  • Huyết bài

    Danh từ vật thể nhỏ trong máu, có tác dụng trong sự đông máu.
  • Huyết bạch

    Danh từ nước màu trắng đục và dính do dạ con hay âm đạo tiết ra. bệnh của phụ nữ có triệu chứng ra huyết bạch.
  • Huyết chiến

    Động từ đánh nhau ác liệt, đổ máu nhiều trên chiến trường trận huyết chiến
  • Huyết cầu

    Danh từ tế bào máu, gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
  • Huyết dịch

    Danh từ máu (từ dùng trong đông y).
  • Huyết dụ

    Danh từ cây thuộc họ hành tỏi, thân hoá gỗ, mang nhiều vết sẹo do lá rụng để lại, lá dài, mọc tập trung ở ngọn, màu...
  • Huyết giác

    Danh từ cây thuộc họ hành tỏi, lá dài, mọc khít nhau, hoa màu vàng, phần gỗ đỏ trong thân cây dùng làm thuốc.
  • Huyết hệ

    Danh từ (Ít dùng) như huyết thống người cùng huyết hệ
  • Huyết học

    Danh từ bộ môn y học nghiên cứu về máu khoa huyết học
  • Huyết khí

    Danh từ (Ít dùng) như khí huyết huyết khí không lưu thông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top