Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

J,J

(đọc là ji) con chữ của bảng chữ cái Latin, dùng để phiên âm một số từ mượn của tiếng nước ngoài, hoặc viết nguyên dạng các thuật ngữ khoa học có tính quốc tế trong tiếng Việt.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jacket

    Danh từ áo khoác, thường dài đến hông, có tay.
  • Javel

    Danh từ xem nước javel
  • Jazz

    Danh từ thể loại nhạc có tiết tấu mạnh mẽ, với những sự ứng tác của cá nhân hay tập thể, có nguồn gốc từ những...
  • Jeep

    Danh từ (Khẩu ngữ) xe jeep (nói tắt).
  • Jiujitsu

    Danh từ môn võ truyền thống của Nhật Bản dùng để tự vệ và tiến công, vận dụng những kiến thức về giải phẫu học...
  • Joule

    Danh từ đơn vị đo công, đo năng lượng bằng công được tạo nên khi một lực 1 newton dời điểm đặt 1 mét theo hướng...
  • Judo

    Danh từ môn võ hình thành trên cơ sở của võ jiujitsu Nhật Bản, phát triển thành một hình thức thể thao và một phương pháp...
  • Jun

    Danh từ xem joule
  • Jupe

    Danh từ váy ngắn mặc jupe
  • Jăm-bông

    Danh từ xem giăm bông
  • K

    kilo- (viết tắt). kelvin (viết tắt). kí hiệu hoá học của nguyên tố kalium.
  • K,K

    con chữ thứ mười ba của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • KB

    kilobyte (viết tắt).
  • KCS

    kiểm tra chất lượng sản phẩm (viết tắt).
  • KT

    kí thay (viết tắt).
  • KTT

    khu tập thể (viết tắt).
  • KW

    kilowatt (viết tắt).
  • KW-h

    kilowatt-giờ (viết tắt).
  • Ka-li

    Danh từ xem kalium
  • Kaki

    Danh từ vải dày dệt bằng sợi xe, thường có màu vàng sẫm, hay dùng để may âu phục vải kaki quần kaki
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top