Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Judo

Danh từ

môn võ hình thành trên cơ sở của võ jiujitsu Nhật Bản, phát triển thành một hình thức thể thao và một phương pháp tự vệ bằng tay không, chủ yếu dùng các thế quăng, quật để đánh ngã đối thủ.

Xem thêm các từ khác

  • Jun

    Danh từ xem joule
  • Jupe

    Danh từ váy ngắn mặc jupe
  • Jăm-bông

    Danh từ xem giăm bông
  • K

    kilo- (viết tắt). kelvin (viết tắt). kí hiệu hoá học của nguyên tố kalium.
  • K,K

    con chữ thứ mười ba của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • KB

    kilobyte (viết tắt).
  • KCS

    kiểm tra chất lượng sản phẩm (viết tắt).
  • KT

    kí thay (viết tắt).
  • KTT

    khu tập thể (viết tắt).
  • KW

    kilowatt (viết tắt).
  • KW-h

    kilowatt-giờ (viết tắt).
  • Ka-li

    Danh từ xem kalium
  • Kaki

    Danh từ vải dày dệt bằng sợi xe, thường có màu vàng sẫm, hay dùng để may âu phục vải kaki quần kaki
  • Kalium

    Danh từ kim loại mềm, có màu trắng như bạc, phản ứng mạnh với nước, có muối sulfat, dùng làm phân bón.
  • Kalium nitrate

    Danh từ chất kết tinh không màu, dùng làm thuốc súng, phân đạm.
  • Kangaroo

    Danh từ xem chuột túi
  • Kappa

    Danh từ tên một con chữ (κ, viết hoa K) của chữ cái Hi Lạp.
  • Karaoke

    Danh từ lối hát hoà theo nhạc đệm, dựa vào thiết bị nghe nhìn vừa nghe được nhạc vừa có thể xem phụ đề ghi lời của...
  • Karate

    Danh từ môn võ truyền thống của Nhật Bản, dùng để tự vệ bằng tay không, chủ yếu dùng cạnh bàn tay đánh vào những...
  • Ke

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dải nền xây cao bên cạnh đường sắt ở trong sân ga để cho hành khách tiện lên xuống tàu hoặc xếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top