Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Kì tích

Danh từ

thành tích lớn lao phi thường
lập được một kì tích

Xem thêm các từ khác

  • Kì tập

    Động từ tập kích không bắn chế áp địch trước khi xung phong; phân biệt với cường tập.
  • Kì vĩ

    Tính từ hết sức lớn lao, hết sức đồ sộ núi non kì vĩ một công trình kiến trúc kì vĩ
  • Kì vọng

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đặt nhiều tin tưởng, hi vọng vào người nào đó 2 Danh từ 2.1 điều mong mỏi, hi vọng ở ai, ở...
  • Kì đà

    Danh từ thằn lằn cỡ lớn, sống ở nước, da có vảy, ăn cá.
  • Kì đài

    Danh từ đài cao có cột cờ lá cờ tổ quốc phấp phới trên kì đài
  • Kì ảo

    Tính từ có vẻ đẹp kì lạ, tựa như chỉ có trong tưởng tượng, không có thật ánh sáng kì ảo vẻ đẹp lung linh kì ảo...
  • Kìm cộng lực

    Danh từ kìm cắt, có lưỡi ngắn, tay càng dài có tác dụng tăng lực bóp của tay lên nhiều lần.
  • Kìm giữ

    Động từ kìm lại, không để cho tự do vận động, hoạt động, hoặc không để cho diễn ra, bộc lộ ra kìm giữ tình cảm...
  • Kìm hãm

    Động từ kìm lại không cho phát triển nền kinh tế bị kìm hãm sức mạnh không gì kìm hãm nổi Trái nghĩa : thúc đẩy
  • Kìm kẹp

    Động từ đè nén, áp bức một cách nghiệt ngã sống trong vòng kìm kẹp
  • Kìm nén

    Động từ cố kìm giữ lại, không để cho bộc lộ ra ngoài kìm nén tiếng khóc không thể kìm nén nỗi xúc động Đồng nghĩa...
  • Kìn kìn

    Phụ từ một cách liên tiếp không ngớt, với số lượng rất đông, rất nhiều dòng người kìn kìn đi trẩy hội
  • Kình ngư

    Danh từ tên gọi chung các loại động vật có vú sống ở biển, trông giống cá (như cá voi, cá nhà táng, vv), bơi rất giỏi.
  • Kình địch

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chống đối nhau một cách quyết liệt, không ai chịu ai 2 Danh từ 2.1 (Ít dùng) kẻ kình địch, đối...
  • Kí chủ

    Danh từ xem vật chủ
  • Kí cược

    Động từ (Từ cũ) như đặt cọc kí cược trước tiền mua nhà
  • Kí cả hai tay

    (Khẩu ngữ) hoàn toàn tán thành một cách vui vẻ được như vậy thì tôi xin kí cả hai tay
  • Kí giả

    Danh từ (Từ cũ, Trang trọng) nhà báo.
  • Kí gửi

    Động từ gửi hàng cho một cửa hàng để nhờ bán, theo những thoả thuận nhất định sách kí gửi cửa hàng mua bán, kí gửi
  • Kí hiệu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dấu hiệu vật chất đơn giản, do quan hệ tự nhiên hoặc do quy ước, được coi như thay cho một thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top