Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Kẻo nữa

Kết từ

kẻo sẽ xảy ra điều gì đó không thuận lợi, không muốn thế
đi đi, kẻo nữa không kịp

Xem thêm các từ khác

  • Kẻo rồi

    Kết từ kẻo có thể xảy ra điều gì đó không hay cố gắng mà học, kẻo rồi lại thua chúng thua bạn
  • Kẽo cà kẽo kẹt

    Động từ như kẽo kẹt (nhưng với ý lặp lại liên tiếp).
  • Kẽo kẹt

    Động từ từ mô phỏng những tiếng trầm bổng, dài ngắn vang lên đều đều như tiếng của hai vật bằng tre, gỗ cọ xiết...
  • Kế chân

    Động từ (Khẩu ngữ) thay người khác ở một cương vị, chức vụ nào đó trưởng phòng kế chân giám đốc
  • Kế cận

    Tính từ ở gần ngay bên cạnh nhà kế cận miền kế cận Đồng nghĩa : cận kề, kề cận ở vị trí liền ngay sau lớp người...
  • Kế hoạch

    Danh từ toàn bộ những điều vạch ra một cách có hệ thống và cụ thể về cách thức, trình tự, thời hạn tiến hành những...
  • Kế hoạch hoá

    Động từ làm cho phát triển một cách có kế hoạch (thường là trên quy mô lớn) thực hiện kế hoạch hoá gia đình
  • Kế nghiệp

    Động từ tiếp tục sự nghiệp tìm người kế nghiệp xứng đáng Đồng nghĩa : nối nghiệp
  • Kế nhiệm

    Động từ làm thay chức vụ, cương vị của người trước đó bàn giao công tác cho người kế nhiệm giám đốc kế nhiệm
  • Kế sách

    Danh từ phương sách, mưu kế lớn bàn kế sách để chống giặc
  • Kế thừa

    Động từ thừa hưởng, giữ gìn và tiếp tục phát huy (cái có giá trị tinh thần) kế thừa cơ nghiệp kế thừa và phát huy...
  • Kế tiếp

    Động từ tiếp theo, nối liền theo thế hệ kế tiếp đồi núi trùng điệp, kế tiếp nhau
  • Kế toán

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tính toán và ghi chép tình hình biến động tài sản, tình hình thu chi trong một đơn vị, tổ chức...
  • Kế toán trưởng

    Danh từ người phụ trách công tác kế toán của một đơn vị, tổ chức.
  • Kế tục

    Động từ làm tiếp, thực hiện tiếp phần công việc người trước đã làm kế tục sự nghiệp cách mạng của Hồ Chủ tịch...
  • Kế vị

    Động từ nối ngôi vua vua Quang Trung mất, con cả là Quang Toản lên kế vị
  • Kếch

    Tính từ (Khẩu ngữ) to, lớn quá cỡ ăn no kếch bụng
  • Kếch sù

    Tính từ (Khẩu ngữ, Ít dùng) xem kếch xù
  • Kếch xù

    Tính từ (Khẩu ngữ) to lớn quá mức thường chiếc áo bông kếch xù được thừa hưởng một gia tài kếch xù
  • Kết bạn

    Động từ gắn bó với nhau thành bạn thân hai người kết bạn với nhau đã lâu Đồng nghĩa : kết giao, kết thân (Từ cũ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top