Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Khâu vá

Động từ

khâu và vá đồ bằng vải (nói khái quát)
khâu vá quần áo
vụng khâu vá

Xem thêm các từ khác

  • Khâu vắt

    Động từ khâu ghim dọc theo mép vải từng mũi chỉ theo đường chữ chi, để đính mép vải vào mảnh vải khâu vắt gấu quần
  • Khéo léo

    Tính từ tỏ ra khéo trong cách làm hoặc cách đối xử (nói khái quát) bàn tay khéo léo ăn nói khéo léo khéo léo khuyên can Trái...
  • Khéo miệng

    Tính từ như khéo mồm .
  • Khéo mồm

    Tính từ (Khẩu ngữ) khéo ăn nói, thường biết lựa lời, có khi không thật lòng, để làm vừa lòng người khác chỉ được...
  • Khéo mồm khéo miệng

    Tính từ (Khẩu ngữ) như khéo mồm (nhưng nghĩa mạnh hơn).
  • Khéo tay

    Tính từ có khả năng làm tốt những việc đòi hỏi sự khéo léo tinh tế của đôi tay khéo tay hay làm người thợ khéo tay
  • Khép

    Động từ làm cho kín lại, cho không còn hở hoặc mở nữa bằng cách chuyển dịch một bộ phận nào đó khép cửa lại hai...
  • Khép kín

    Tính từ làm thành một vòng liên tục giữa các khâu, các phần trong một quy trình, một phạm vi sản xuất trên một dây chuyền...
  • Khép nép

    Tính từ có điệu bộ như muốn thu nhỏ người lại để tránh sự chú ý, sự đụng chạm, hoặc để tỏ vẻ ngại ngùng hay...
  • Khét

    Tính từ có mùi như mùi của vải hay lông, tóc, vv cháy mùi vải cháy khét quần áo khét mùi thuốc súng
  • Khét lèn lẹt

    Tính từ (Khẩu ngữ) như khét lẹt (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Khét lẹt

    Tính từ khét đến mức không thể ngửi được mùi cao su cháy khét lẹt
  • Khét tiếng

    Tính từ có tiếng đồn xa, thường là tiếng xấu, đến mức ai cũng biết tên tướng giặc khét tiếng hung ác
  • Khê đọng

    Động từ (hàng hoá) tồn kho lâu ngày không tiêu thụ được hàng khê đọng chất đầy trong kho
  • Khênh

    Động từ (Phương ngữ) xem khiêng
  • Khêu

    Động từ dùng vật có đầu nhọn làm cho phần đầu của vật nào đó nhô ra khỏi chỗ bị giữ chặt khêu ốc khêu cái dằm...
  • Khêu gợi

    Mục lục 1 Động từ 1.1 khơi lên trong con người một tình cảm, tinh thần nào đó, vốn đã có tiềm tàng 2 Tính từ 2.1 có...
  • Khí carbonic

    Danh từ khí không màu, nặng hơn không khí thường, do than cháy sinh ra.
  • Khí chất

    Danh từ đặc điểm của cá nhân thể hiện ở cường độ, nhịp độ các hoạt động tâm lí khí chất nóng nảy
  • Khí công

    Danh từ phương pháp rèn luyện thân thể chủ yếu bằng cách luyện thở luyện khí công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top