- Từ điển Việt - Việt
Khéo tay
Tính từ
có khả năng làm tốt những việc đòi hỏi sự khéo léo tinh tế của đôi tay
- khéo tay hay làm
- người thợ khéo tay
Xem thêm các từ khác
-
Khép
Động từ làm cho kín lại, cho không còn hở hoặc mở nữa bằng cách chuyển dịch một bộ phận nào đó khép cửa lại hai... -
Khép kín
Tính từ làm thành một vòng liên tục giữa các khâu, các phần trong một quy trình, một phạm vi sản xuất trên một dây chuyền... -
Khép nép
Tính từ có điệu bộ như muốn thu nhỏ người lại để tránh sự chú ý, sự đụng chạm, hoặc để tỏ vẻ ngại ngùng hay... -
Khét
Tính từ có mùi như mùi của vải hay lông, tóc, vv cháy mùi vải cháy khét quần áo khét mùi thuốc súng -
Khét lèn lẹt
Tính từ (Khẩu ngữ) như khét lẹt (nhưng ý nhấn mạnh hơn). -
Khét lẹt
Tính từ khét đến mức không thể ngửi được mùi cao su cháy khét lẹt -
Khét tiếng
Tính từ có tiếng đồn xa, thường là tiếng xấu, đến mức ai cũng biết tên tướng giặc khét tiếng hung ác -
Khê đọng
Động từ (hàng hoá) tồn kho lâu ngày không tiêu thụ được hàng khê đọng chất đầy trong kho -
Khênh
Động từ (Phương ngữ) xem khiêng -
Khêu
Động từ dùng vật có đầu nhọn làm cho phần đầu của vật nào đó nhô ra khỏi chỗ bị giữ chặt khêu ốc khêu cái dằm... -
Khêu gợi
Mục lục 1 Động từ 1.1 khơi lên trong con người một tình cảm, tinh thần nào đó, vốn đã có tiềm tàng 2 Tính từ 2.1 có... -
Khí carbonic
Danh từ khí không màu, nặng hơn không khí thường, do than cháy sinh ra. -
Khí chất
Danh từ đặc điểm của cá nhân thể hiện ở cường độ, nhịp độ các hoạt động tâm lí khí chất nóng nảy -
Khí công
Danh từ phương pháp rèn luyện thân thể chủ yếu bằng cách luyện thở luyện khí công -
Khí cầu
Danh từ khinh khí cầu (nói tắt). -
Khí cốt
Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) như cốt cách giang hồ khí cốt -
Khí cụ
Danh từ dụng cụ dùng trong kĩ thuật, thường có cấu tạo phức tạp khí cụ đo điện (Từ cũ) dụng cụ, công cụ khí cụ... -
Khí gió
Danh từ (Thông tục) như khỉ gió (ng2). -
Khí giới
Danh từ (Từ cũ) đồ dùng để gây sát thương tước khí giới mở xưởng đúc khí giới Đồng nghĩa : vũ khí -
Khí huyết
Danh từ hơi sức và máu, về mặt tạo nên sức sống của con người, theo y học cổ truyền khí huyết lưu thông Đồng nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.