Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Khí carbonic

Danh từ

khí không màu, nặng hơn không khí thường, do than cháy sinh ra.

Xem thêm các từ khác

  • Khí chất

    Danh từ đặc điểm của cá nhân thể hiện ở cường độ, nhịp độ các hoạt động tâm lí khí chất nóng nảy
  • Khí công

    Danh từ phương pháp rèn luyện thân thể chủ yếu bằng cách luyện thở luyện khí công
  • Khí cầu

    Danh từ khinh khí cầu (nói tắt).
  • Khí cốt

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) như cốt cách giang hồ khí cốt
  • Khí cụ

    Danh từ dụng cụ dùng trong kĩ thuật, thường có cấu tạo phức tạp khí cụ đo điện (Từ cũ) dụng cụ, công cụ khí cụ...
  • Khí gió

    Danh từ (Thông tục) như khỉ gió (ng2).
  • Khí giới

    Danh từ (Từ cũ) đồ dùng để gây sát thương tước khí giới mở xưởng đúc khí giới Đồng nghĩa : vũ khí
  • Khí huyết

    Danh từ hơi sức và máu, về mặt tạo nên sức sống của con người, theo y học cổ truyền khí huyết lưu thông Đồng nghĩa...
  • Khí hư

    Danh từ chất nhầy màu trắng đục hay vàng nhạt, tiết ra ở lỗ âm đạo. Đồng nghĩa : bạch đái
  • Khí hậu

    Danh từ tình hình chung về quy luật diễn biến của thời tiết ở một vùng, một miền khí hậu nắng nóng nước ta nằm trong...
  • Khí hậu học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về khí hậu.
  • Khí khái

    Tính từ có chí khí mạnh mẽ, cứng cỏi, không chịu khuất phục tính tình ngay thẳng, khí khái có khí khái của kẻ anh hùng...
  • Khí kém

    Danh từ khí ở trạng thái rất loãng, dưới áp suất rất thấp.
  • Khí lực

    Danh từ sức mạnh thể chất và tinh thần của con người khí lực dồi dào
  • Khí nhạc

    Danh từ âm nhạc do nhạc khí phát ra; phân biệt với thanh nhạc giảng viên khoa khí nhạc nhạc sáng tác cho một loại nhạc...
  • Khí nổ

    Danh từ hỗn hợp khí có thành phần chính là metan, thường có trong mỏ than, cháy được và có thể nổ khi gặp lửa.
  • Khí phách

    Danh từ sức mạnh tinh thần được biểu hiện cụ thể bằng hành động khí phách anh hùng một con người có khí phách
  • Khí quyển

    Danh từ lớp không khí bao quanh Trái Đất, hoặc một thiên thể bảo vệ bầu khí quyển
  • Khí sắc

    Danh từ vẻ ngoài, thường là trên mặt, biểu hiện thần sắc và sức khoẻ của con người ốm lâu ngày, mặt thiếu khí sắc...
  • Khí số

    Danh từ (Từ cũ) như vận số .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top