- Từ điển Việt - Việt
Khít khìn khịt
Tính từ
như khít khịt (nhưng ý nhấn mạnh hơn)
- đồ đạc trong phòng kê khít khìn khịt
- mộng lắp khít khìn khịt
Các từ tiếp theo
-
Khít khịt
Tính từ rất khít, không còn chỗ hở, không thừa không thiếu vung đậy vừa khít khịt với nồi -
Khít rịt
Tính từ rất khít, không có chỗ hở hàm răng khít rịt Đồng nghĩa : khít khao, khít khịt -
Khíu
Động từ (Ít dùng) khâu, đính tạm hai mép vào nhau để làm liền chỗ rách khíu chỗ màn thủng -
Khò khè
Tính từ từ mô phỏng tiếng thở không đều, ngắt quãng, như có vật cản làm cho bị vướng, không thông trong cổ họng thở... -
Khó chịu
Tính từ có cảm giác hoặc làm cho có cảm giác không thoải mái, vì cơ thể hoặc tinh thần phải chịu đựng một điều gì... -
Khó coi
Tính từ có dáng vẻ không đẹp, không nhã, không gây được thiện cảm điệu bộ khó coi bộ quần áo trông khó coi lắm Trái... -
Khó dễ
Tính từ khó khăn, trở ngại do cố tình gây ra cho người khác kiếm cớ gây khó dễ làm khó dễ -
Khó gặm
Tính từ (Khẩu ngữ) không dễ gì làm được việc này xem chừng cũng khó gặm -
Khó khăn
khó, có nhiều trở ngại hoặc thiếu thốn (nói khái quát) cuộc sống khó khăn công việc còn nhiều khó khăn Trái nghĩa : dễ... -
Khó lòng
Tính từ khó mà có thể (thường dùng với hàm ý phủ định) khó lòng mà tin được nó học hành như thế thì khó lòng mà...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing Clothes
1.041 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemMammals II
316 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"