Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Khướu

Danh từ

chim cỡ bằng chim sáo, lông đen, cánh ngắn, đuôi dài, hay hót
hót như khướu

Các từ tiếp theo

  • Khạng nạng

    Tính từ từ gợi tả dáng đi giạng rộng hai chân, vẻ chậm chạp, khó khăn dáng đi khạng nạng bụng to, đi đứng khạng nạng
  • Khả biến

    Tính từ có thể biến đổi, có thể phát triển; phân biệt với bất biến tư bản khả biến chi phí khả biến
  • Khả chuyển

    Tính từ (phần mềm) có khả năng chạy được trên nhiều hệ thống máy tính hay trên nhiều hệ điều hành khác nhau.
  • Khả dĩ

    Phụ từ có thể, có khả năng \"Tôi sục tìm trong bè xem có vật nào khả dĩ dùng làm bơi chèo được.\" (THoài; 8) hoặc t tạm...
  • Khả dụng

    Tính từ có khả năng sử dụng, ứng dụng được nguồn nguyên liệu khả dụng tính khả dụng của các hệ điều hành máy...
  • Khả kính

    Tính từ đáng kính trọng vị giáo sư khả kính một con người khả kính
  • Khả nghi

    Tính từ đáng ngờ, khó có thể tin dấu hiệu khả nghi
  • Khả năng

    Danh từ cái có thể xuất hiện, có thể xảy ra trong điều kiện nhất định cơn bão có khả năng sẽ suy yếu dần tình hình...
  • Khả quan

    Tính từ tương đối tốt đẹp và có khả năng ngày càng tốt đẹp, có thể yên tâm được kết quả khả quan bệnh tình đã...
  • Khả thi

    Tính từ có khả năng thực hiện được dự án có tính khả thi một giải pháp khả thi

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

A Workshop

1.841 lượt xem

Energy

1.659 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem

The City

26 lượt xem

The Kitchen

1.170 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

Map of the World

635 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top