- Từ điển Việt - Việt
Khả ái
Tính từ
đẹp một cách dịu dàng, trang nhã, giành được thiện cảm của người khác (thường nói về vẻ đẹp của người con gái)
- nụ cười khả ái
- gương mặt khả ái
Các từ tiếp theo
-
Khả ố
Tính từ xấu xa, thô lỗ đến mức thấy ghê tởm bộ mặt khả ố cười khả ố -
Khải hoàn
Động từ (Từ cũ, Văn chương) thắng trận trở về ca khúc khải hoàn -
Khải hoàn ca
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) bài hát mừng (đoàn quân) hoàn toàn thắng trận trở về. -
Khải hoàn môn
Danh từ cổng chào to đẹp, được dựng lên để đón mừng đoàn quân thắng trận trở về. -
Khản đặc
Tính từ bị khản nặng, nói gần như không ra tiếng giọng khản đặc -
Khảng khái
Tính từ có khí phách cứng cỏi và kiên cường, không chịu khuất phục cất lời khảng khái một con người khảng khái Đồng... -
Khảo chứng
Động từ kiểm tra lại các tư liệu, dựa vào tư liệu để khảo cứu, chứng thực và thuyết minh khi nghiên cứu các vấn... -
Khảo cổ
Danh từ khảo cổ học (nói tắt) tài liệu khảo cổ làm công tác khảo cổ -
Khảo cổ học
Danh từ khoa học nghiên cứu lịch sử xã hội, đời sống văn hoá và hoạt động của con người thời cổ qua các hiện vật... -
Khảo cứu
Động từ tìm hiểu bằng cách nghiên cứu, đối chiếu các sách vở, tài liệu cũ khảo cứu về đạo Phật khảo cứu về...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
278 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemBikes
729 lượt xemIn Port
192 lượt xemA Classroom
175 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"