- Từ điển Việt - Việt
Khả biến
Tính từ
có thể biến đổi, có thể phát triển; phân biệt với bất biến
- tư bản khả biến
- chi phí khả biến
Các từ tiếp theo
-
Khả chuyển
Tính từ (phần mềm) có khả năng chạy được trên nhiều hệ thống máy tính hay trên nhiều hệ điều hành khác nhau. -
Khả dĩ
Phụ từ có thể, có khả năng \"Tôi sục tìm trong bè xem có vật nào khả dĩ dùng làm bơi chèo được.\" (THoài; 8) hoặc t tạm... -
Khả dụng
Tính từ có khả năng sử dụng, ứng dụng được nguồn nguyên liệu khả dụng tính khả dụng của các hệ điều hành máy... -
Khả kính
Tính từ đáng kính trọng vị giáo sư khả kính một con người khả kính -
Khả nghi
Tính từ đáng ngờ, khó có thể tin dấu hiệu khả nghi -
Khả năng
Danh từ cái có thể xuất hiện, có thể xảy ra trong điều kiện nhất định cơn bão có khả năng sẽ suy yếu dần tình hình... -
Khả quan
Tính từ tương đối tốt đẹp và có khả năng ngày càng tốt đẹp, có thể yên tâm được kết quả khả quan bệnh tình đã... -
Khả thi
Tính từ có khả năng thực hiện được dự án có tính khả thi một giải pháp khả thi -
Khả ái
Tính từ đẹp một cách dịu dàng, trang nhã, giành được thiện cảm của người khác (thường nói về vẻ đẹp của người... -
Khả ố
Tính từ xấu xa, thô lỗ đến mức thấy ghê tởm bộ mặt khả ố cười khả ố
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.170 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBirds
358 lượt xemEveryday Clothes
1.365 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemMammals I
445 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-