Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Khẩu phần

Danh từ

phần thức ăn mỗi bữa hoặc mỗi ngày của người hay súc vật nuôi
tăng khẩu phần ăn của bò sữa

Xem thêm các từ khác

  • Khẩu thiệt vô bằng

    lời nói ra ở miệng không để lại bằng chứng gì \"Thế gian khẩu thiệt vô bằng, Không mà nói có mần răng đặng chừ.\"...
  • Khẩu trang

    Danh từ đồ dùng làm bằng vải, có nhiều lớp hoặc có lót lớp ngăn cách để đeo che miệng và mũi nhằm ngăn giữ bụi bặm,...
  • Khẩu vị

    Danh từ sở thích về ăn uống của từng người món ăn hợp khẩu vị
  • Khẩu độ

    Danh từ khoảng cách giữa hai đầu mũi của compa.
  • Khẩu đội

    Danh từ phân đội pháo binh nhỏ nhất, gồm một số người sử dụng một khẩu pháo hoặc một khẩu súng máy hạng nặng.
  • Khập khiễng

    Tính từ từ gợi tả dáng đi bên cao, bên thấp, không đều, không cân bằng chân đau nên phải đi khập khiễng Đồng nghĩa...
  • Khập khà khập khiễng

    Tính từ như khập khiễng (nhưng ý liên tiếp và mức độ nhiều).
  • Khật khà khật khưỡng

    Tính từ như khật khưỡng (nhưng ý lên tiếp, mức độ nhiều hơn).
  • Khật khà khật khừ

    Tính từ như khật khừ (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Khật khừ

    Tính từ như khặc khừ ốm khật khừ
  • Khắc cốt ghi tâm

    như ghi xương khắc cốt .
  • Khắc cốt ghi xương

    như ghi xương khắc cốt .
  • Khắc ghi

    Động từ ghi nhớ sâu sắc ở trong lòng công ơn này xin khắc ghi vào dạ
  • Khắc hoạ

    Động từ miêu tả bằng lời văn một cách đậm nét, rõ ràng, khiến cho nổi bật lên như chạm, vẽ khắc hoạ tính cách nhân...
  • Khắc khoải

    Tính từ có tâm trạng bồn chồn lo lắng không yên, kéo dài một cách day dứt khắc khoải đợi chờ tâm trạng lo âu khắc...
  • Khắc khổ

    Tính từ tỏ ra phải chịu đựng nhiều khổ cực, chịu hạn chế nhiều nhu cầu trong cuộc sống, sinh hoạt vẻ mặt khắc khổ
  • Khắc kỉ

    Động từ kiềm chế mọi ham muốn, gò mình theo một khuôn đạo đức khổ hạnh một con người khắc kỉ
  • Khắc kỷ

    Động từ xem khắc kỉ
  • Khắc nghiệt

    Tính từ khắt khe đến mức nghiệt ngã đối xử khắc nghiệt bà dì ghẻ khắc nghiệt Đồng nghĩa : hà khắc khó khăn, gay...
  • Khắc phục

    Động từ vượt qua được những khó khăn trở ngại khắc phục khó khăn khắc phục mọi trở ngại để hoàn thành nhiệm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top