Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Khem khổ

Tính từ

(Ít dùng) như kham khổ
ăn uống khem khổ

Xem thêm các từ khác

  • Khen

    Động từ nói lên sự đánh giá tốt với ý vừa lòng giấy khen vỗ tay khen hay Đồng nghĩa : khen ngợi Trái nghĩa : chê
  • Khen khét

    Tính từ như khét (nhưng ý mức độ ít) mùi khói khen khét
  • Khen ngợi

    Động từ khen (nói khái quát) ai cũng tấm tắc khen ngợi Đồng nghĩa : ngợi khen Trái nghĩa : chê bai
  • Khen phò mã tốt áo

    khen một điều hiển nhiên mà ai cũng biết, cũng thấy.
  • Khen thưởng

    Động từ khen và thưởng một cách chính thức vì có thành tích nào đó (nói khái quát) khen thưởng những cá nhân có thành...
  • Khen tặng

    Động từ khen và tỏ ý khích lệ những lời khen tặng khen tặng huy hiệu
  • Kheo

    Danh từ xem khoeo
  • Kheo khéo

    Tính từ như khéo (nhưng ý mức độ ít) nói cho kheo khéo một chút đường trơn, đi kheo khéo kẻo ngã!
  • Kheo khư

    Tính từ từ gợi tả dáng người gầy còm, ốm yếu gầy kheo khư
  • Khi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên một con chữ ((, viết hoa X) của chữ cái Hi Lạp. 2 Danh từ 2.1 thời điểm nào đó không xác định...
  • Khi dể

    Động từ (Từ cũ) khinh rẻ.
  • Khi hồi

    Danh từ (Phương ngữ) khi nãy, lúc nãy nó vừa đi khi hồi
  • Khi không

    Phụ từ (Phương ngữ, Ít dùng) bỗng dưng, không ai rõ lí do gì khi không mà lại đuổi người ta như thế?
  • Khi quân

    Động từ (Từ cũ) lừa dối, coi thường vua phạm tội khi quân khi quân phạm thượng
  • Khin khít

    Tính từ hơi khít, không còn khe hở nữa cửa đóng hơi khin khít
  • Khinh

    Động từ cho là không có giá trị gì, không đáng coi trọng tư tưởng trọng nam khinh nữ kẻ đáng khinh Trái nghĩa : trọng...
  • Khinh binh

    Danh từ quân được biên chế và trang bị gọn nhẹ để dễ cơ động trong khi tác chiến đơn vị khinh binh Đồng nghĩa : khinh...
  • Khinh bạc

    Tính từ chẳng coi ra gì, không có biểu hiện chút tình cảm nào thái độ khinh bạc
  • Khinh bỉ

    Động từ khinh tới mức thậm tệ, vì cho là hết sức xấu xa, bỉ ổi khinh bỉ kẻ xu nịnh bĩu môi khinh bỉ
  • Khinh dể

    Động từ (Từ cũ) khinh rẻ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top