Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Khoáng sàng

Danh từ

nơi tích tụ, tập trung tự nhiên của khoáng sản trong lòng đất.

Xem thêm các từ khác

  • Khoáng sàng học

    Danh từ môn học nghiên cứu về hình thái, quy luật phân bố và lịch sử hình thành khoáng sản.
  • Khoáng sản

    Danh từ khoáng vật và đá trong vỏ Trái Đất, có thể khai thác để trở thành các nguồn lợi kinh tế.
  • Khoáng vật

    Danh từ hợp chất hoặc đơn chất tự nhiên, có thành phần đồng nhất, thường là cứng, cấu tạo nên vỏ Trái Đất. Đồng...
  • Khoáng vật học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về khoáng vật.
  • Khoáng đãng

    Tính từ rộng rãi và quang đãng vùng trời khoáng đãng Đồng nghĩa : thoáng đãng, thoáng đạt
  • Khoáng đạt

    Tính từ rộng rãi và thanh thoát, không gò bó, không hạn hẹp con người khoáng đạt Đồng nghĩa : phóng khoáng
  • Khoát

    Mục lục 1 Động từ 1.1 vung tay về một hướng, thường để ra hiệu 1.2 làm động tác đưa tay để làm tung lên một ít nước...
  • Khoáy

    Danh từ chỗ tóc hoặc lông thú mọc ngược chiều gặp nhau, làm thành hình xoáy ốc hoặc hình một vệt dài khoáy trâu
  • Khoé hạnh

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) khoé miệng cười tươi và duyên dáng (của người phụ nữ) \"Khi khoé hạnh, khi nét ngài, Khi ngâm...
  • Khoét

    Động từ làm đứt rời dần từng ít một để tạo thành lỗ rỗng ở bên trong, bằng vật sắc nhọn sâu khoét rỗng thân...
  • Khoăm

    Tính từ (Ít dùng) như khoằm dao khoăm mũi
  • Khoả lấp

    Động từ làm che lấp đi bằng một sự việc khác để đánh lạc sự chú ý khoả lấp miệng hang dùng công việc để khoả...
  • Khoả thân

    Tính từ ở trạng thái để lộ toàn bộ thân hình nhằm phô bày vẻ đẹp vẽ tranh khoả thân tượng hình người khoả thân...
  • Khoản đãi

    Động từ đãi một cách hậu hĩ, thường là bày tiệc ăn uống, để tỏ lòng quý mến mở tiệc khoản đãi Đồng nghĩa :...
  • Khoảng cách

    Danh từ độ dài của đoạn thẳng nối hai điểm đã cho hoặc của đoạn thẳng ngắn nhất nối hai tập hợp điểm đã cho....
  • Khoảng không

    Danh từ vùng không gian từ mặt đất trở lên, về mặt không bị giới hạn bởi các vật khoảng không vũ trụ
  • Khoảng âm

    Danh từ xem quãng (ng3).
  • Khoảnh khắc

    Danh từ khoảng thời gian hết sức ngắn khoảnh khắc giao thời việc đó chỉ diễn ra trong khoảnh khắc Đồng nghĩa : giây...
  • Khoằm khoặm

    Tính từ như khoằm (nhưng ý mức độ nhiều hơn) mũi khoằm khoặm như mỏ quạ như khoặm (ng2; nhưng ý mức độ nhiều hơn)...
  • Khoẻ khoắn

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 khoẻ, có vẻ dồi dào sức lực 1.2 cảm thấy trong người khoan khoái, dễ chịu 1.3 không vất vả, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top