Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Khoát

Mục lục

Động từ

vung tay về một hướng, thường để ra hiệu
khoát tay ra hiệu bảo thôi
làm động tác đưa tay để làm tung lên một ít nước
khoát nước rửa tay
khoát mái chèo
(Phương ngữ) vén (mành, rèm, v.v.)
khoát rèm bước ra

Xem thêm các từ khác

  • Khoáy

    Danh từ chỗ tóc hoặc lông thú mọc ngược chiều gặp nhau, làm thành hình xoáy ốc hoặc hình một vệt dài khoáy trâu
  • Khoé hạnh

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) khoé miệng cười tươi và duyên dáng (của người phụ nữ) \"Khi khoé hạnh, khi nét ngài, Khi ngâm...
  • Khoét

    Động từ làm đứt rời dần từng ít một để tạo thành lỗ rỗng ở bên trong, bằng vật sắc nhọn sâu khoét rỗng thân...
  • Khoăm

    Tính từ (Ít dùng) như khoằm dao khoăm mũi
  • Khoả lấp

    Động từ làm che lấp đi bằng một sự việc khác để đánh lạc sự chú ý khoả lấp miệng hang dùng công việc để khoả...
  • Khoả thân

    Tính từ ở trạng thái để lộ toàn bộ thân hình nhằm phô bày vẻ đẹp vẽ tranh khoả thân tượng hình người khoả thân...
  • Khoản đãi

    Động từ đãi một cách hậu hĩ, thường là bày tiệc ăn uống, để tỏ lòng quý mến mở tiệc khoản đãi Đồng nghĩa :...
  • Khoảng cách

    Danh từ độ dài của đoạn thẳng nối hai điểm đã cho hoặc của đoạn thẳng ngắn nhất nối hai tập hợp điểm đã cho....
  • Khoảng không

    Danh từ vùng không gian từ mặt đất trở lên, về mặt không bị giới hạn bởi các vật khoảng không vũ trụ
  • Khoảng âm

    Danh từ xem quãng (ng3).
  • Khoảnh khắc

    Danh từ khoảng thời gian hết sức ngắn khoảnh khắc giao thời việc đó chỉ diễn ra trong khoảnh khắc Đồng nghĩa : giây...
  • Khoằm khoặm

    Tính từ như khoằm (nhưng ý mức độ nhiều hơn) mũi khoằm khoặm như mỏ quạ như khoặm (ng2; nhưng ý mức độ nhiều hơn)...
  • Khoẻ khoắn

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 khoẻ, có vẻ dồi dào sức lực 1.2 cảm thấy trong người khoan khoái, dễ chịu 1.3 không vất vả, không...
  • Khoẻ mạnh

    Tính từ có sức khoẻ tốt, không ốm yếu, không bệnh tật một thanh niên khoẻ mạnh
  • Khoẻ như vâm

    (Khẩu ngữ) rất khoẻ (tựa như voi).
  • Khoẻ re

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) có cảm giác thoải mái và nhẹ nhàng, không phải mất nhiều công sức người cứ khoẻ re
  • Khu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 vùng được giới hạn, với những đặc điểm hoặc chức năng riêng, khác với xung quanh 1.2 (Từ cũ)...
  • Khu biệt

    làm phân biệt rõ với những cái khác trong sự phân loại đặc điểm khu biệt những nét khu biệt chính giữa nguyên âm và...
  • Khu chế xuất

    Danh từ khu vực dành riêng chuyên sản xuất hàng hoá xuất khẩu hoặc thực hiện các dịch vụ cho sản xuất hàng hoá xuất...
  • Khu công nghiệp

    Danh từ khu vực dành riêng chuyên sản xuất các mặt hàng công nghiệp xây dựng khu công nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top