Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Khoăm

Tính từ

(Ít dùng) như khoằm
dao khoăm mũi

Xem thêm các từ khác

  • Khoả lấp

    Động từ làm che lấp đi bằng một sự việc khác để đánh lạc sự chú ý khoả lấp miệng hang dùng công việc để khoả...
  • Khoả thân

    Tính từ ở trạng thái để lộ toàn bộ thân hình nhằm phô bày vẻ đẹp vẽ tranh khoả thân tượng hình người khoả thân...
  • Khoản đãi

    Động từ đãi một cách hậu hĩ, thường là bày tiệc ăn uống, để tỏ lòng quý mến mở tiệc khoản đãi Đồng nghĩa :...
  • Khoảng cách

    Danh từ độ dài của đoạn thẳng nối hai điểm đã cho hoặc của đoạn thẳng ngắn nhất nối hai tập hợp điểm đã cho....
  • Khoảng không

    Danh từ vùng không gian từ mặt đất trở lên, về mặt không bị giới hạn bởi các vật khoảng không vũ trụ
  • Khoảng âm

    Danh từ xem quãng (ng3).
  • Khoảnh khắc

    Danh từ khoảng thời gian hết sức ngắn khoảnh khắc giao thời việc đó chỉ diễn ra trong khoảnh khắc Đồng nghĩa : giây...
  • Khoằm khoặm

    Tính từ như khoằm (nhưng ý mức độ nhiều hơn) mũi khoằm khoặm như mỏ quạ như khoặm (ng2; nhưng ý mức độ nhiều hơn)...
  • Khoẻ khoắn

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 khoẻ, có vẻ dồi dào sức lực 1.2 cảm thấy trong người khoan khoái, dễ chịu 1.3 không vất vả, không...
  • Khoẻ mạnh

    Tính từ có sức khoẻ tốt, không ốm yếu, không bệnh tật một thanh niên khoẻ mạnh
  • Khoẻ như vâm

    (Khẩu ngữ) rất khoẻ (tựa như voi).
  • Khoẻ re

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) có cảm giác thoải mái và nhẹ nhàng, không phải mất nhiều công sức người cứ khoẻ re
  • Khu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 vùng được giới hạn, với những đặc điểm hoặc chức năng riêng, khác với xung quanh 1.2 (Từ cũ)...
  • Khu biệt

    làm phân biệt rõ với những cái khác trong sự phân loại đặc điểm khu biệt những nét khu biệt chính giữa nguyên âm và...
  • Khu chế xuất

    Danh từ khu vực dành riêng chuyên sản xuất hàng hoá xuất khẩu hoặc thực hiện các dịch vụ cho sản xuất hàng hoá xuất...
  • Khu công nghiệp

    Danh từ khu vực dành riêng chuyên sản xuất các mặt hàng công nghiệp xây dựng khu công nghiệp
  • Khu phi quân sự

    Danh từ khu vực không tiến hành những hoạt động quân sự, do hai bên tham chiến thoả thuận với nhau.
  • Khu phố

    Danh từ phố, đường phố nói chung cả khu phố nhớn nhác vì mất điện
  • Khu trú

    Động từ chỉ ở trong một phạm vi, một vùng nhất định vi khuẩn gây bệnh khu trú ở những vùng nhất định trong cơ thể
  • Khu tập thể

    Danh từ khu nhà ở tập trung của nhiều hộ gia đình ở thành phố, thường có những cơ sở dịch vụ công cộng. Đồng nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top