Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Khoe

Động từ

cố ý làm cho người ta thấy, biết cái tốt đẹp, cái hay của mình, thường là bằng lời nói
bé khoe với mẹ điểm 10
trăm hoa khoe sắc
Đồng nghĩa: khoe khoang

Xem thêm các từ khác

  • Khoe khoang

    Động từ khoe (nói khái quát; hàm ý chê) thái độ khoe khoang tính hay khoe khoang
  • Khoe mẽ

    Động từ khoe khoang, phô bày cái hình thức bề ngoài thích khoe mẽ
  • Khoen

    Danh từ vòng nhỏ, thường làm bằng kim loại, để giữ chặt hoặc để móc vào vật khác cánh cửa có khoen làm bằng sắt...
  • Khoeo

    Danh từ chỗ phía sau đầu gối, nơi đùi nối với cẳng chân bùn dính lên tận khoeo
  • Khom

    Động từ cúi cong lưng xuống khom lưng cấy lúa
  • Khom lưng uốn gối

    tả thái độ khúm núm, quỵ luỵ, bợ đỡ kẻ quyền thế. Đồng nghĩa : uốn gối mềm lưng
  • Khoá kéo

    Danh từ phéc mơ tuya.
  • Khoá luận

    Danh từ công trình nghiên cứu của sinh viên sau một khoá học hoặc một đợt thực tập làm khoá luận tốt nghiệp
  • Khoá nòng

    Danh từ bộ phận để khoá nòng súng từ phía ổ đạn và để tiến hành bắn. Đồng nghĩa : quy lát
  • Khoá sinh

    Danh từ (Từ cũ) người học chữ nho đã đỗ kì thi sát hạch ở địa phương, thời phong kiến đỗ khoá sinh chàng khoá sinh
  • Khoá số

    Danh từ khoá có mặt chữ số hoặc chữ cái, chỉ đóng mở được khi để các chữ theo đúng một thứ tự nhất định đã...
  • Khoá trình

    Danh từ toàn bộ chương trình học tập của một bộ môn ở trường đại học.
  • Khoác

    Mục lục 1 Động từ 1.1 vòng cánh tay qua cánh tay hay qua vai người khác 1.2 mang vào thân mình vật to có dây đeo bằng cách làm...
  • Khoác lác

    Động từ nói khoác, nói phét (nói khái quát) tính hay khoác lác Đồng nghĩa : khuếch khoác, phách lác, phét lác
  • Khoác áo

    Động từ mang trang phục của một đơn vị hoặc tổ chức và trở thành người của đơn vị hoặc tổ chức đó khoác áo...
  • Khoái chá

    Tính từ (Ít dùng) xem khoái trá
  • Khoái chí

    Tính từ (Khẩu ngữ) thích thú vì được như ý muốn khoái chí, cười khúc khích Đồng nghĩa : đắc chí, khoái trá, thích chí
  • Khoái cảm

    Danh từ cảm giác thích thú, thoả mãn ở mức cao khoái cảm xác thịt
  • Khoái cảm thẩm mĩ

    Danh từ cảm giác thích thú đến mức độ cao trước cái đẹp của nghệ thuật.
  • Khoái cảm thẩm mỹ

    Danh từ xem khoái cảm thẩm mĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top