Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

L

lít (viết tắt).
chữ số La Mã: 50.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • L,L

    (đọc là en-lờ ; đánh vần là lờ ) con chữ thứ mười bốn của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • LC

    Danh từ (A: Letter of Credit, viết tắt) xem thư tín dụng
  • La

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 con lai của lừa và ngựa, thường được nuôi để thồ hàng. 2 Danh từ 2.1 tên nốt nhạc thứ sáu, sau...
  • La-de

    Danh từ xem laser
  • La-va-bô

    Danh từ xem lavabo
  • La Ni-na

    Danh từ xem La Nina
  • La Nina

    Danh từ (tiếng Tây Ban Nha: La Nina có nghĩa là cô bé ) hiện tượng không khí vùng ven biển nhiệt đới từ Nam Mĩ đến tây...
  • La bàn

    Danh từ dụng cụ xác định phương hướng gồm có một kim nam châm luôn luôn chỉ phương bắc - nam (gọi là kim chỉ nam).
  • La cà

    Động từ đi, ghé chỗ này chỗ khác mà không có mục đích gì rõ ràng la cà quán xá hay la cà dọc đường
  • La hét

    Động từ (Khẩu ngữ) hét rất to (nói khái quát) bọn trẻ la hét ầm ĩ luôn miệng la hét con cái Đồng nghĩa : hò hét, hò...
  • La liếm

    Động từ liếm hết chỗ này đến chỗ kia con chó la liếm trong bếp ngọn lửa la liếm vào mái tranh
  • La liệt

    Tính từ (giăng ra, bày ra) rất nhiều và ở khắp mọi chỗ, thường không theo hàng lối, thứ tự nào cả hàng hoá bày la liệt
  • La làng

    Động từ la thật to để kêu cứu làng xóm vừa ăn cướp vừa la làng (tng)
  • La lối

    Động từ (Khẩu ngữ) kêu la, làm cho ầm ĩ cả lên la lối om sòm (Phương ngữ) mắng mỏ to tiếng suốt ngày la lối con cái
  • La rầy

    Động từ (Ít dùng) như rầy la \"Đi đường quên hết đường xa, Tới lui quên sợ mẹ cha la rầy.\" (Cdao)
  • La trời

    Động từ (Phương ngữ) kêu trời hơi khổ một tí đã la trời
  • La ó

    Động từ (số đông người) kêu la ầm ĩ để tỏ thái độ (thường là phản đối) la ó ầm ĩ cầu thủ chơi xấu bị khán...
  • La đà

    Động từ sà xuống thấp và đưa đi đưa lại một cách nhẹ nhàng, lả lướt sương là đà trên mặt nước \"Gió đưa cành...
  • Labo

    Danh từ phòng thí nghiệm labo sinh hoá labo huyết học
  • Lai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) gấu (quần, áo) 2 Danh từ 2.1 (Phương ngữ) phân 3 Động từ 3.1 lai giống (nói tắt) 4 Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top