- Từ điển Việt - Việt
Làm mình làm mẩy
tỏ thái độ giận dỗi với người thân để phản đối hoặc đòi kì được phải chiều theo ý mình
- hơi một tí là làm mình làm mẩy
Các từ tiếp theo
-
Làm mưa làm gió
ví trường hợp ỷ thế mà hoành hành, không còn coi ai ra gì. -
Làm mướn
Động từ (Phương ngữ) làm thuê đi làm mướn -
Làm mối
Động từ làm trung gian giới thiệu cho hai bên làm quen với nhau để xây dựng quan hệ hôn nhân hoặc buôn bán làm mối cho hai... -
Làm ngơ
Động từ ngơ đi, làm như không biết gì cả ngoảnh mặt làm ngơ biết sai nhưng vẫn làm ngơ Đồng nghĩa : làm lơ -
Làm nhục
Động từ làm tổn hại đến danh dự, nhân phẩm làm nhục gia phong làm nhục phụ nữ Đồng nghĩa : hạ nhục, sỉ nhục -
Làm nên
Động từ thành đạt, có được sự nghiệp thằng bé thông minh, sau này ắt hẳn làm nên không thầy đố mày làm nên (tng) -
Làm nũng
Động từ làm ra vẻ hờn dỗi không bằng lòng, để đòi được chiều chuộng, yêu thương hơn nhõng nhẽo làm nũng mẹ làm... -
Làm phiền
Động từ gây phiền hà cho người khác, làm cho phải bận tâm không muốn làm phiền ai bị người khác làm phiền -
Làm phách
Động từ (Phương ngữ) lên mặt làm cao, lên mặt ra oai chỉ giỏi làm phách! lên mặt làm phách -
Làm phép
Động từ làm những động tác để thực hiện phép lạ (trong tôn giáo hay trong việc mê tín) thầy phù thuỷ làm phép trừ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemDescribing the weather
196 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemIn Port
192 lượt xemInsects
163 lượt xemCars
1.977 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemA Classroom
173 lượt xemBirds
356 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này