Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Việt - Việt
Lành
Mục lục |
Tính từ
còn nguyên vẹn, không có những chỗ bị tách ra, bị sứt mẻ, hay thương tổn gì
- áo lành
- lợn lành chữa thành lợn què (tng)
không có khả năng làm hại đến người, vật khác, không có tác dụng mang lại tai hoạ
- thằng bé rất lành tính
- chuyện chẳng lành
- tiếng lành đồn xa, tiếng dữ đồn xa (tng)
- Đồng nghĩa: hiền
- Trái nghĩa: dữ
không có khả năng làm hại đến sức khoẻ
- thời tiết lành
- thức ăn lành
- Trái nghĩa: độc
có khả năng mau khỏi khi bị bệnh
- da lành nên vết thương chóng khỏi
Động từ
khỏi (bệnh)
- vết thương sắp lành
- bệnh chưa lành hẳn
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Lãnh đạo văn phòng
-
(Phương ngữ) xem lấp lánh
-
Tính từ: hơi lạnh, tiết trời lành lạnh
-
Tính từ rất lạnh, tựa như nước đá (nói khái quát) mùa đông lạnh giá bàn tay lạnh giá cõi lòng lạnh giá (b) Đồng nghĩa : giá lạnh
-
Tính từ nguội đến mức như lạnh đi mâm cơm nguội lạnh bàn thờ để nguội lạnh không hương khói
-
Tính từ buồn tẻ tới mức gây cảm giác lạnh lẽo đón tiếp tẻ lạnh bầu không khí tẻ lạnh
-
Tính từ (Từ cũ) xem yên lành
-
lóng lánh nhiều và liên tiếp.
-
Danh từ giáo sĩ đạo Tin Lành.
-
Tính từ yên ổn, không xảy ra điều gì chẳng lành giấc ngủ yên lành cuộc sống yên lành Đồng nghĩa : an lành
Xem tiếp các từ khác
-
Lành chanh
Tính từ: có vẻ thích tranh giành, gây gổ, quen thói lành chanh, tính lành chanh, Đồng nghĩa : đành... -
Lành lạnh
Tính từ: hơi lạnh, tiết trời lành lạnh -
Lào
Danh từ: (Ít dùng) cái đo giá trị, lấy đồng tiền làm lào -
Lào xào
từ mô phỏng tiếng động khẽ như của lá khô chạm vào nhau, liên tiếp, tiếng nói chuyện lào xào, Đồng nghĩa : xào xạc -
Làu
Tính từ: có thể đọc thuộc lòng thật trơn tru, không chút vấp váp, (khẩu ngữ) rất sạch, không... -
Làu nhàu
Động từ: như làu bàu, tính hay làu nhàu -
Lá
Danh từ: bộ phận của cây, mọc ra ở cành hoặc thân và thường có hình dẹt, màu lục, giữ... -
Lá lẩu
Danh từ: (khẩu ngữ) lá các loại cây đã rụng hoặc được hái dùng (nói khái quát), lá lẩu... -
Lái
Động từ: điều khiển các phương tiện vận tải, một số máy móc cho đi đúng hướng, khéo... -
Lán
Danh từ: nhà dựng tạm, sơ sài, thường bằng tre nứa, chặt cây làm lán, mái lán
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?