Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lách cách

Tính từ

từ mô phỏng những tiếng đanh, gọn, và không đều của các vật cứng, nhỏ va chạm vào nhau
tiếng thoi gieo lách cách
bát đũa chạm nhau kêu lách cách

Xem thêm các từ khác

  • Lách nhách

    Tính từ như lách chách chó sủa lách nhách
  • Lách tách

    Tính từ từ mô phỏng những tiếng phát ra nhỏ, gọn và liên tiếp, như tiếng nổ của muối rang than nổ lách tách trong lò
  • Lái buôn

    Danh từ (Từ cũ) người chuyên nghề buôn bán lớn và buôn bán đường dài gã lái buôn Đồng nghĩa : nhà buôn, thương buôn,...
  • Lái xe

    Danh từ người làm nghề lái ô tô tuyển lái xe cho cơ quan Đồng nghĩa : tài xế
  • Lái đò

    Danh từ người chuyên nghề đưa đò, chuyên chở khách và hàng hoá trên sông người lái đò
  • Lán trại

    Danh từ nhà cửa tạm thời dùng cho công nhân ở công trường.
  • Láng bóng

    Tính từ nhẵn tới mức phản chiếu được ánh sáng giày da láng bóng đầu chải dầu láng bóng
  • Láng cháng

    Động từ dừng, ghé mỗi chỗ một ít, không có mục đích rõ ràng, không làm việc gì hẳn hoi đến láng cháng một lúc rồi...
  • Láng coóng

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) bóng láng lên, trông như còn mới tinh chiếc xe máy láng coóng
  • Láng giềng

    Danh từ người ở nhà bên cạnh, trong quan hệ với nhau hàng xóm láng giềng bán anh em xa, mua láng giềng gần (tng) Đồng nghĩa...
  • Láng máng

    Tính từ (nhận thức, tiếp thu) chỉ được từng phần, từng mẩu rời rạc, không đầy đủ, rõ ràng nhớ láng máng được...
  • Lánh lót

    Tính từ (Ít dùng) như lảnh lót chim hót lánh lót
  • Lánh mặt

    Động từ tránh không gặp hoặc không để cho gặp xấu hổ nên lánh mặt bạn bè
  • Lánh né

    Động từ lánh đi để tránh gặp phải những chuyện không hay (nói khái quát) lánh né trách nhiệm Đồng nghĩa : né tránh, tránh...
  • Lánh nạn

    Động từ lánh đi nơi khác để tránh tai hoạ do chiến tranh hoặc thiên tai gây ra tìm đường lánh nạn Đồng nghĩa : tị nạn
  • Láo liên

    (mắt) đảo qua đảo lại liên tục, nhìn với vẻ dò xét, tìm kiếm đôi mắt láo liên Đồng nghĩa : lấc láo
  • Láo lếu

    Tính từ như lếu láo ăn nói láo lếu đồ láo lếu! (tiếng mắng chửi)
  • Láo toét

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất láo ăn nói láo toét đồ láo toét! (tiếng mắng chửi)
  • Láo xược

    Tính từ vô lễ, xúc phạm đến người khác ăn nói láo xược thái độ láo xược Đồng nghĩa : hỗn xược
  • Lát

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây gỗ to cùng họ với xoan, gốc có bành lớn, lá kép lông chim, hoa màu vàng nhạt, gỗ có vân đẹp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top