- Từ điển Việt - Việt
Lâm sinh
Danh từ
quy trình và kĩ thuật tạo rừng, tái sinh và phát triển rừng
- kĩ sư lâm sinh
- dự án lâm sinh
Xem thêm các từ khác
-
Lâm sàng
Tính từ thuộc về những gì trực tiếp quan sát được ở người ốm đang ở trên giường bệnh triệu chứng lâm sàng chẩn... -
Lâm sản
Danh từ sản phẩm thu được từ rừng (nói khái quát) khai thác lâm sản quý thu mua lâm sản Đồng nghĩa : lâm thổ sản -
Lâm sự
Động từ gặp sự việc, đứng trước sự việc cần phải ứng phó, giải quyết bình tĩnh khi lâm sự -
Lâm thâm
Tính từ (mưa) nhỏ, mau hạt và kéo dài, thường vào mùa đông \"Bầm ơi có rét không bầm!, Heo heo gió núi, lâm thâm mưa phùn.\"... -
Lâm thời
Tính từ tạm trong một thời gian, chưa chính thức chính phủ lâm thời uỷ ban kháng chiến lâm thời Đồng nghĩa : tạm thời -
Lâm trường
Danh từ cơ sở sản xuất chuyên gây trồng và khai thác rừng lâm trường cà phê công nhân lâm trường -
Lâm trận
Động từ vào trận đánh lúc lâm trận -
Lâm tuyền
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) rừng và suối (nói khái quát); là nơi tĩnh mịch, thanh tao, trái với cảnh phồn hoa nơi đô hội... -
Lâm tặc
Danh từ kẻ phá hoại rừng để khai thác gỗ bất hợp pháp truy bắt lâm tặc -
Lâm viên
Danh từ khu rừng được sử dụng như một vườn công cộng lớn. -
Lân bang
Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) nước láng giềng nước lân bang -
Lân la
Động từ tìm cách tiếp cận dần dần từng bước, tạo ra một quan hệ tiếp xúc gần gũi, nhằm thực hiện mục đích nhất... -
Lân quang
Danh từ ánh sáng xanh tự phát ra ở một số chất (không do cháy hoặc nóng lên), giống ánh sáng của lân tinh khi cháy, chỉ... -
Lân tinh
Danh từ chất lân; phốt pho ánh lân tinh -
Lâng láo
Tính từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem nhâng nháo -
Lâu bền
Tính từ lâu dài và bền vững mối quan hệ lâu bền -
Lâu dài
Tính từ trong một khoảng thời gian dài làm ăn lâu dài cuộc kháng chiến lâu dài tính chuyện lâu dài -
Lâu hoắc
Tính từ (Phương ngữ) lâu lắm, lâu quá chờ lâu hoắc -
Lâu la
Mục lục 1 Danh từ 1.1 bọn tay chân của tướng cướp hoặc của kẻ đầu sỏ gian ác (nói khái quát) 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ)... -
Lâu lắc
Tính từ (Phương ngữ) lâu quá bắt người ta chờ lâu lắc! Đồng nghĩa : lâu la
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.