Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lâm trường

Danh từ

cơ sở sản xuất chuyên gây trồng và khai thác rừng
lâm trường cà phê
công nhân lâm trường

Xem thêm các từ khác

  • Lâm trận

    Động từ vào trận đánh lúc lâm trận
  • Lâm tuyền

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) rừng và suối (nói khái quát); là nơi tĩnh mịch, thanh tao, trái với cảnh phồn hoa nơi đô hội...
  • Lâm tặc

    Danh từ kẻ phá hoại rừng để khai thác gỗ bất hợp pháp truy bắt lâm tặc
  • Lâm viên

    Danh từ khu rừng được sử dụng như một vườn công cộng lớn.
  • Lân bang

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) nước láng giềng nước lân bang
  • Lân la

    Động từ tìm cách tiếp cận dần dần từng bước, tạo ra một quan hệ tiếp xúc gần gũi, nhằm thực hiện mục đích nhất...
  • Lân quang

    Danh từ ánh sáng xanh tự phát ra ở một số chất (không do cháy hoặc nóng lên), giống ánh sáng của lân tinh khi cháy, chỉ...
  • Lân tinh

    Danh từ chất lân; phốt pho ánh lân tinh
  • Lâng láo

    Tính từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem nhâng nháo
  • Lâu bền

    Tính từ lâu dài và bền vững mối quan hệ lâu bền
  • Lâu dài

    Tính từ trong một khoảng thời gian dài làm ăn lâu dài cuộc kháng chiến lâu dài tính chuyện lâu dài
  • Lâu hoắc

    Tính từ (Phương ngữ) lâu lắm, lâu quá chờ lâu hoắc
  • Lâu la

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 bọn tay chân của tướng cướp hoặc của kẻ đầu sỏ gian ác (nói khái quát) 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ)...
  • Lâu lắc

    Tính từ (Phương ngữ) lâu quá bắt người ta chờ lâu lắc! Đồng nghĩa : lâu la
  • Lâu nay

    Danh từ khoảng thời gian từ khá lâu cho đến nay đi đâu mà lâu nay không gặp? \"Được rày tái thế tương phùng, Khát khao...
  • Lâu đài

    Danh từ (Từ cũ) nhà có quy mô to lớn, cao rộng, đẹp và sang trọng toà lâu đài
  • Lâu đời

    Tính từ trải qua nhiều đời kinh nghiệm lâu đời truyền thống văn hoá lâu đời nhà làm nghề dệt vải lâu đời
  • Lây dây

    Tính từ như lây nhây .
  • Lây lan

    Động từ lây và lan rộng ra (nói khái quát) dịch bệnh lây lan khắp vùng
  • Lây nhiễm

    Động từ nhiễm bệnh do bị lây từ người khác bị lây nhiễm HIV lây nhiễm các thói hư tật xấu (b)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top