Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lân bang

Danh từ

(Từ cũ, Ít dùng) nước láng giềng
nước lân bang

Xem thêm các từ khác

  • Lân la

    Động từ tìm cách tiếp cận dần dần từng bước, tạo ra một quan hệ tiếp xúc gần gũi, nhằm thực hiện mục đích nhất...
  • Lân quang

    Danh từ ánh sáng xanh tự phát ra ở một số chất (không do cháy hoặc nóng lên), giống ánh sáng của lân tinh khi cháy, chỉ...
  • Lân tinh

    Danh từ chất lân; phốt pho ánh lân tinh
  • Lâng láo

    Tính từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem nhâng nháo
  • Lâu bền

    Tính từ lâu dài và bền vững mối quan hệ lâu bền
  • Lâu dài

    Tính từ trong một khoảng thời gian dài làm ăn lâu dài cuộc kháng chiến lâu dài tính chuyện lâu dài
  • Lâu hoắc

    Tính từ (Phương ngữ) lâu lắm, lâu quá chờ lâu hoắc
  • Lâu la

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 bọn tay chân của tướng cướp hoặc của kẻ đầu sỏ gian ác (nói khái quát) 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ)...
  • Lâu lắc

    Tính từ (Phương ngữ) lâu quá bắt người ta chờ lâu lắc! Đồng nghĩa : lâu la
  • Lâu nay

    Danh từ khoảng thời gian từ khá lâu cho đến nay đi đâu mà lâu nay không gặp? \"Được rày tái thế tương phùng, Khát khao...
  • Lâu đài

    Danh từ (Từ cũ) nhà có quy mô to lớn, cao rộng, đẹp và sang trọng toà lâu đài
  • Lâu đời

    Tính từ trải qua nhiều đời kinh nghiệm lâu đời truyền thống văn hoá lâu đời nhà làm nghề dệt vải lâu đời
  • Lây dây

    Tính từ như lây nhây .
  • Lây lan

    Động từ lây và lan rộng ra (nói khái quát) dịch bệnh lây lan khắp vùng
  • Lây nhiễm

    Động từ nhiễm bệnh do bị lây từ người khác bị lây nhiễm HIV lây nhiễm các thói hư tật xấu (b)
  • Lây rây

    Tính từ (mưa) nhỏ hạt như rắc bụi trời vẫn mưa lây rây
  • Lây truyền

    Động từ (bệnh) lây từ người này sang người khác bệnh lao chủ yếu lây truyền qua đường hô hấp
  • Lã chã

    Động từ (nước mắt, mồ hôi) chảy ra nhiều và nhỏ xuống thành giọt nối tiếp nhau không dứt mồ hôi lã chã trên mặt...
  • Lãi gộp

    Danh từ khoản tiền lãi thu được sau khi lấy giá bán trừ đi giá vốn, mà chưa tính các khoản chi phí khác, như chi phí quản...
  • Lãi lờ

    Danh từ (Khẩu ngữ) như lời lãi chuyến hàng này, lãi lờ chẳng đáng là bao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top