Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lý tài

xem lí tài

Xem thêm các từ khác

  • Lý tính

    Danh từ xem lí tính
  • Lý tưởng

    xem lí tưởng
  • Lý tưởng hoá

    Động từ xem lí tưởng hoá
  • Lăm tăm

    Tính từ có nhiều tăm nhỏ nổi liên tiếp trên mặt nước nước sủi lăm tăm Đồng nghĩa : lăn tăn
  • Lăn chiêng

    Động từ (Khẩu ngữ) đổ, ngã lăn quay ra đá cái giỏ lăn chiêng ngã lăn chiêng
  • Lăn cù

    Động từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) lăn tròn nhiều vòng té lăn cù
  • Lăn kềnh

    Động từ nằm đổ ngửa ra lăn kềnh ra phản Đồng nghĩa : chổng kềnh
  • Lăn lóc

    Động từ lăn đi lung tung hoặc lăn qua lật lại nhiều vòng viên sỏi lăn lóc trên đường ôm bụng cười lăn lóc ở vào vị...
  • Lăn lưng

    Động từ (Khẩu ngữ) đem hết sức ra làm một việc gì, không kể vất vả, nặng nhọc suốt ngày lăn lưng ra làm
  • Lăn lộn

    Động từ lăn bên nọ lật bên kia nhiều lần đau bụng lăn lộn lao vào để làm, để vật lộn với khó khăn, vất vả lăn...
  • Lăn phăn

    Tính từ (Ít dùng) như lăn tăn (ng1).
  • Lăn quay

    Động từ (Khẩu ngữ) ngã, nằm lăn ra, không động đậy ngã lăn quay lăn quay ra ngủ Đồng nghĩa : lăn đùng
  • Lăn queo

    Động từ (Khẩu ngữ) ngã lăn tròn ở tư thế co người lại ngã lăn queo xuống đất
  • Lăn tay

    Động từ in vân đầu ngón tay vào giấy tờ để làm bằng chứng lăn tay vào tờ khế ước Đồng nghĩa : điểm chỉ
  • Lăn tăn

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 nhỏ, đều, có nhiều và chen sát nhau 1.2 có nhiều gợn nước nhỏ hay tăm nhỏ nổi lên liên tiếp và...
  • Lăn xả

    Động từ lao vào một cách kiên quyết, bất kể khó khăn, nguy hiểm lăn xả vào đánh lăn xả vào đám cháy để cứu người
  • Lăn đùng

    Động từ (Khẩu ngữ) ngã lăn ra đột ngột hơi một tí là lăn đùng ra đất ăn vạ Đồng nghĩa : lăn đùng ngã ngửa, lăn...
  • Lăn đùng ngã ngửa

    Động từ (Khẩu ngữ) như lăn đùng (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Lăng kính

    Danh từ khối thuỷ tinh hoặc tinh thể trong suốt hình lăng trụ ba mặt, có tính chất làm lệch các tia sáng và phân tích một...
  • Lăng loàn

    Động từ có hành vi hỗn xược xúc phạm người trên, không chịu phục tùng khuôn phép, bất chấp đạo đức, luân lí (thường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top