Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lý thuyết tương đối

Xem thêm các từ khác

  • Lý thuyết tập hợp

    Danh từ xem lí thuyết tập hợp
  • Lý thuyết xác suất

    Danh từ xem lí thuyết xác suất
  • Lý thú

    Tính từ xem lí thú
  • Lý trí

    Danh từ xem lí trí
  • Lý trưởng

    Danh từ (Từ cũ) xem lí trưởng
  • Lý tài

    xem lí tài
  • Lý tính

    Danh từ xem lí tính
  • Lý tưởng

    xem lí tưởng
  • Lý tưởng hoá

    Động từ xem lí tưởng hoá
  • Lăm tăm

    Tính từ có nhiều tăm nhỏ nổi liên tiếp trên mặt nước nước sủi lăm tăm Đồng nghĩa : lăn tăn
  • Lăn chiêng

    Động từ (Khẩu ngữ) đổ, ngã lăn quay ra đá cái giỏ lăn chiêng ngã lăn chiêng
  • Lăn cù

    Động từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) lăn tròn nhiều vòng té lăn cù
  • Lăn kềnh

    Động từ nằm đổ ngửa ra lăn kềnh ra phản Đồng nghĩa : chổng kềnh
  • Lăn lóc

    Động từ lăn đi lung tung hoặc lăn qua lật lại nhiều vòng viên sỏi lăn lóc trên đường ôm bụng cười lăn lóc ở vào vị...
  • Lăn lưng

    Động từ (Khẩu ngữ) đem hết sức ra làm một việc gì, không kể vất vả, nặng nhọc suốt ngày lăn lưng ra làm
  • Lăn lộn

    Động từ lăn bên nọ lật bên kia nhiều lần đau bụng lăn lộn lao vào để làm, để vật lộn với khó khăn, vất vả lăn...
  • Lăn phăn

    Tính từ (Ít dùng) như lăn tăn (ng1).
  • Lăn quay

    Động từ (Khẩu ngữ) ngã, nằm lăn ra, không động đậy ngã lăn quay lăn quay ra ngủ Đồng nghĩa : lăn đùng
  • Lăn queo

    Động từ (Khẩu ngữ) ngã lăn tròn ở tư thế co người lại ngã lăn queo xuống đất
  • Lăn tay

    Động từ in vân đầu ngón tay vào giấy tờ để làm bằng chứng lăn tay vào tờ khế ước Đồng nghĩa : điểm chỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top