Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lăng nhăng

Mục lục

Tính từ

đủ các thứ bất kì, tuỳ tiện và chẳng có giá trị gì
viết lăng nhăng trên giấy
hỏi lăng nhăng đủ chuyện
Đồng nghĩa: nhăng nhít, linh tinh

Động từ

có quan hệ trai gái bừa bãi, không đứng đắn
bồ bịch lăng nhăng
nhăng lăng hết người này đến người khác
Đồng nghĩa: lăng loàn, nhăng nhít

Xem thêm các từ khác

  • Lĩnh

    Danh từ: hàng dệt bằng tơ nõn, mặt bóng mịn, các sợi dọc phủ kín sợi ngang, Động...
  • Danh từ: nước dâng cao ở vùng nguồn, dồn vào dòng sông trong một thời gian tương đối ngắn,...
  • Lũa

    Tính từ: (Ít dùng) rữa nát, chuối chín lũa, gỗ lũa (chỉ còn trơ lại phần lõi cứng)
  • Lũm

    Danh từ: chỗ hơi lõm, nước đọng trên lũm đất
  • Lũn

    Tính từ: (phương ngữ) nhũn, chuối chín lũn
  • Lũng

    Danh từ: dạng địa hình lõm tương đối rộng, xung quanh có sườn dốc bao bọc, thường gặp ở...
  • Danh từ: nước có hoà một loại hoá chất tạo thành dung dịch có màu xanh rất nhạt, thường...
  • Lơ mơ

    Tính từ: ở trạng thái nửa tỉnh nửa mê, nửa thức nửa ngủ, (nhận thức) không có gì rõ ràng,...
  • Lơi

    Động từ: (cầm, nắm) không thật chặt, thật chắc, để cho vật cầm có thể dễ dàng rời khỏi...
  • Lơi lả

    Tính từ: (Ít dùng) như lả lơi .
  • Lơi lỏng

    Động từ: buông lỏng, không chặt chẽ, nghiêm ngặt như vốn có hoặc như quy định, quản lí...
  • Lơn tơn

    Tính từ: (phương ngữ) có dáng vẻ nhởn nhơ, hí hửng, hay lơn tơn ngoài đường
  • Danh từ: đỉnh nhỏ để đốt trầm, hương, cái lư đồng
  • Lưng

    Danh từ: phần phía sau của cơ thể người hoặc phần phía trên của cơ thể động vật có xương...
  • Lưu trữ

    Động từ: cất giữ và sắp xếp, hệ thống hoá tài liệu để tiện tra cứu, khai thác, lưu trữ...
  • Lươn

    Danh từ: cá nước ngọt, thân tròn và dài như rắn, mắt nhỏ, da trơn có nhớt, màu nâu vàng, sống...
  • Lương

    Danh từ: hàng dệt mỏng bằng tơ, ngày trước thường dùng để may áo dài đàn ông, Danh...
  • Lười

    Tính từ: ở trạng thái không thích, ngại làm việc, ít chịu cố gắng, lười học, lười suy...
  • Lườn

    Danh từ: khối cơ dày ở hai bên cột sống hoặc ở hai bên sườn, phần hông chìm dưới nước...
  • Lường

    Động từ: đong chất rời, chất lỏng bằng một đồ đựng bất kì được chọn làm đơn vị,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top