Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lơi là

Động từ

(Ít dùng) như lơ là
canh gác lơi là
lơi là công việc

Xem thêm các từ khác

  • Lưa thưa

    Tính từ như lơ thơ cỏ mọc lưa thưa chòm râu lưa thưa
  • Lưng chừng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 khoảng đại khái ở giữa, không ở trên cao cũng không ở dưới thấp 2 Tính từ 2.1 (Ít dùng) (làm việc...
  • Lưng lửng

    Tính từ như lửng (nhưng ý mức độ ít) \"Hề đồng theo bốn năm thằng, Thơ ninh ních túi, rượu lưng lửng bầu.\" (NĐM)
  • Lưng lửng dạ

    Tính từ hơi lửng dạ ăn từ sáng tới giờ vẫn còn lưng lửng dạ
  • Lưng vốn

    Danh từ vốn riêng để buôn bán, làm ăn lưng vốn cũng kha khá Đồng nghĩa : dấn vốn
  • Lưu

    Động từ ở lại hoặc giữ lại thêm một thời gian, chưa rời khỏi hoặc chưa để rời khỏi ở lưu lại ít hôm lưu khách...
  • Lưu ban

    Động từ (học sinh) học lại lớp cũ vì sức học kém học sinh lưu ban bị lưu ban một năm Đồng nghĩa : đúp
  • Lưu bút

    Danh từ bút tích thể hiện những suy nghĩ, tình cảm, được giữ lại làm kỉ niệm trước khi chia tay viết lưu bút tập lưu...
  • Lưu chiểu

    Động từ (cơ quan nhà nước) lưu giữ lại theo quy định một số bản của mỗi tác phẩm đã phát hành để làm căn cứ đối...
  • Lưu chuyển

    Động từ chuyển từ nơi này sang nơi khác theo một quá trình đều đặn và liên tục lưu chuyển hàng hoá lưu chuyển thông...
  • Lưu cữu

    Động từ lưu lại, tích lại quá lâu ngày cái lẽ ra phải được xử lí, giải quyết từ lâu món nợ lưu cữu từ đời này...
  • Lưu danh

    Động từ để lại tên tuổi và tiếng thơm sau khi chết lưu danh thiên cổ
  • Lưu diễn

    Động từ biểu diễn lưu động chuyến lưu diễn xuyên Việt ban nhạc đang lưu diễn ở châu âu
  • Lưu giữ

    Động từ giữ lại lâu dài (để khi cần có thể sử dụng được) lưu giữ hồ sơ lưu giữ bảo vật Đồng nghĩa : cất giữ...
  • Lưu huỳnh

    Danh từ á kim rắn, giòn, màu vàng nhạt, mùi khét, thường dùng chế thuốc diêm, thuốc súng, thuốc ghẻ, acid sulfuric. Đồng...
  • Lưu hành

    Động từ đưa ra sử dụng rộng rãi từ người này, nơi này qua người khác, nơi khác trong xã hội lưu hành tiền giấy cuốn...
  • Lưu học sinh

    Danh từ học sinh ăn học ở nước ngoài lưu học sinh Việt Nam ở Nhật Bản
  • Lưu không

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoảng đất) để trống ở xung quanh một công trình xây dựng, nhằm mục đích bảo vệ hoặc để...
  • Lưu li

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 ngọc quý có màu xanh biếc 2 Động từ 2.1 (Từ cũ, Văn chương) lìa bỏ quê hương và phải trôi dạt...
  • Lưu loát

    Tính từ dễ dàng khi diễn đạt, không có chỗ nào ngập ngừng hoặc vấp váp nói năng lưu loát lời văn lưu loát Đồng nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top