Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lảnh lói

Tính từ

(âm thanh) cao và vang, nghe chói tai
tiếng còi tàu rít lên lảnh lói
Đồng nghĩa: ánh ỏi

Xem thêm các từ khác

  • Lảnh lót

    Tính từ: (âm thanh) cao, trong và âm vang, thường nghe vui tai, chim hót lảnh lót, giọng nói lảnh...
  • Lảo đảo

    Động từ: (người) ngả nghiêng, muốn ngã, muốn đổ, do mất thăng bằng, say rượu, bước đi...
  • Lảu bảu

    Động từ: như làu bàu (nhưng nghĩa mạnh hơn), miệng lảu bảu điều gì nghe không rõ
  • Lảy

    Động từ: (phương ngữ, Ít dùng), xem lẩy
  • Lấm

    Danh từ: đất ở ruộng đã được cày bừa thành bùn nhão, thuận tiện cho việc gieo cấy,
  • Lấm tấm

    Tính từ: có nhiều hạt, nhiều điểm nhỏ và đều trên bề mặt, trán lấm tấm mồ hôi, mưa...
  • Lấn

    Động từ: mở rộng dần phạm vi, chiếm dần sang phạm vi của cái khác, (phương ngữ) xô đẩy...
  • Lấn cấn

    Tính từ: có điều vướng mắc phải bận tâm suy nghĩ, còn lấn cấn về việc gia đình, Đồng...
  • Lấy

    Động từ: đưa cái của mình hoặc cái đã sẵn có ở đâu đó để làm việc gì, làm cho mình...
  • Lầm

    Danh từ: (phương ngữ) bùn, Tính từ: có nhiều bùn hay bụi cuộn lên...
  • Lầm lì

    Tính từ: ít nói ít cười, tỏ ra không muốn bộc lộ tâm tư, tình cảm ra ngoài, như có điều...
  • Lầm lầm

    Tính từ: từ gợi tả vẻ mặt nặng nề, biểu lộ sự tức tối, giận dữ mà không nói ra, lầm...
  • Lầm lội

    Tính từ: như lầy lội, đường sá lầm lội
  • Lầm lỡ

    phạm sai lầm do thiếu thận trọng, cuộc đời lầm lỡ, sửa chữa lầm lỡ, Đồng nghĩa : lầm lạc, lỡ lầm, nhầm nhỡ
  • Lầm lụi

    Tính từ: vất vả, cơ cực, tối tăm, (làm việc gì) một cách âm thầm, lặng lẽ với vẻ cam...
  • Lầm rầm

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng nói nhỏ, thấp và đều đều, nghe không rõ lời, lầm rầm nói chuyện,...
  • Lầm than

    Tính từ: vất vả, cơ cực vì bị áp bức bóc lột, cảnh lầm than
  • Lần

    Danh từ: trường hợp hoặc thời điểm xảy ra một sự kiện, hiện tượng lặp đi lặp lại hoặc...
  • Lần khần

    Động từ: như lần chần, còn lần khần chưa quyết định
  • Lần lượt

    (làm việc gì) theo thứ tự trước sau cho đến hết, trả lời lần lượt từng câu hỏi, xếp hàng lần lượt, Đồng nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top