Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lập thân

Động từ

tạo lấy cuộc sống và sự nghiệp riêng
có chí lập thân
cố học cho giỏi để lập thân

Xem thêm các từ khác

  • Lập thể

    Danh từ xem chủ nghĩa lập thể : một hoạ sĩ theo trường phái lập thể
  • Lập trình

    Động từ thiết kế giải pháp, cấu trúc dữ liệu, viết chương trình và kiểm thử chương trình cho máy tính nhân viên lập...
  • Lập trình viên

    Danh từ người chuyên lập trình cho máy tính đào tạo lập trình viên
  • Lập trường

    Danh từ chỗ đứng và thái độ khi nhận thức và xử lí vấn đề giữ vững lập trường không thay đổi lập trường chính...
  • Lập tức

    Phụ từ liền ngay sau đó, không chần chừ, không chậm trễ thấy động, lập tức chuồn mất đang nói lập tức im bặt Đồng...
  • Lập xuân

    Danh từ tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 3, 4 hoặc 5...
  • Lập đông

    Danh từ tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 7 hoặc 8 tháng...
  • Lật bật

    Động từ bật lên, nẩy lên liên tiếp do run rẩy quá mức chân tay run lật bật Đồng nghĩa : lẩy bẩy (Ít dùng) (dáng đi)...
  • Lật lọng

    Động từ phản lại một cách trắng trợn điều đã hứa, đã cam kết quen thói lật lọng
  • Lật mặt

    Động từ (Ít dùng) như trở mặt kẻ hay lật mặt
  • Lật ngược

    Động từ như lật (ng2) thế cờ bị lật ngược
  • Lật tẩy

    Động từ (Khẩu ngữ) vạch rõ bộ mặt gian dối hoặc mưu đồ xấu xa đang được che giấu hành vi dối trá đã bị lật tẩy
  • Lật đà lật đật

    Tính từ như lật đật (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Lật đật

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có dáng vẻ vội vã, tất tả, như lúc nào cũng sợ không kịp 2 Danh từ 2.1 đồ chơi hình người có...
  • Lật đổ

    Động từ làm cho sụp đổ bằng bạo lực lật đổ ách thống trị
  • Lắc la lắc lư

    Động từ như lắc lư (nhưng ý liên tiếp).
  • Lắc lư

    Động từ nghiêng qua nghiêng lại đều đều con tàu lắc lư theo sóng đầu lắc lư
  • Lắc rắc

    Tính từ từ gợi tả tiếng mưa rơi thưa thớt tiếng mưa lắc rắc trên mái tôn từ mô phỏng tiếng động nhẹ, giòn và thưa...
  • Lắc đầu

    Động từ đưa đầu qua lại vài cái tỏ ý không bằng lòng, không đồng ý lắc đầu ngao ngán
  • Lắc đầu lè lưỡi

    (Khẩu ngữ) tỏ vẻ kinh ngạc, hoặc thán phục sức khoẻ của anh ta, ai cũng phải lắc đầu lè lưỡi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top