Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lễ vật

Danh từ

vật dùng để biếu tặng hay cúng tế
lễ vật cầu hôn
dâng lễ vật
Đồng nghĩa: lễ phẩm

Xem thêm các từ khác

  • Lễ đài

    Danh từ nơi được dựng cao lên để làm chỗ đứng danh dự cho những người chủ trì và quan khách trong một cuộc lễ lớn...
  • Lễ độ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 thái độ được coi là đúng mực, tỏ ra biết coi trọng người khác khi tiếp xúc (nói khái quát) 2 Tính...
  • Lệ bộ

    Danh từ (Khẩu ngữ) những thứ cần thiết phải có theo lệ thường (nói tổng quát) sắm đủ lệ bộ cho cô dâu
  • Lệ phí

    Danh từ khoản tiền do nhà nước quy định phải nộp cho cơ quan, đơn vị, v.v. khi làm một thủ tục giấy tờ hay sử dụng...
  • Lệ thuộc

    Động từ phụ thuộc tới mức mất tự chủ, mất quyền chủ động lệ thuộc về kinh tế sống lệ thuộc vào cha mẹ
  • Lệch

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cá có hình giống lươn, nhưng cỡ to hơn, sống ở vùng cửa sông. 2 Tính từ 2.1 không đúng với hướng...
  • Lệch lạc

    Tính từ (Ít dùng) lệch, không ngay ngắn, không cân bức tranh treo lệch lạc đội mũ lệch lạc sai lệch, không đúng cái nhìn...
  • Lệnh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 điều cấp trên truyền xuống cho cấp dưới phải thi hành 1.2 văn bản pháp quy, do chủ tịch nước ban...
  • Lệnh bà

    Danh từ (Từ cũ, Trang trọng) từ dùng để gọi vợ hoặc mẹ của vua, biểu thị ý kính trọng (khi nói với người ấy hoặc...
  • Lệnh chỉ

    Danh từ (Từ cũ) lệnh của vua.
  • Lệnh ái

    Danh từ (Từ cũ, Kiểu cách) từ dùng để gọi con gái của người đối thoại thuộc gia đình quyền quý, biểu thị ý tôn...
  • Lệt sệt

    Tính từ từ gợi tả tiếng giày dép hay vật gì tương tự kéo lê trên mặt nền kéo lệt sệt cái mo cau Đồng nghĩa : sền...
  • Lệt xệt

    Tính từ (Ít dùng) xem lệt sệt
  • Lỉnh ca lỉnh kỉnh

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất lỉnh kỉnh.
  • Lỉnh kỉnh

    Tính từ (đồ đạc) linh tinh nhiều thứ khác nhau và để lộn xộn, không được sắp xếp gọn gàng mang theo đủ thứ lỉnh...
  • Lịch

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cách chia thời gian thành năm, tháng, ngày 1.2 bản hoặc cuốn sách, giấy ghi ngày, tháng trong một hoặc...
  • Lịch blốc

    Danh từ lịch gồm các tờ lịch của một năm, mỗi tờ có ghi thông tin chi tiết về một ngày, được đóng thành quyển (gọi...
  • Lịch bà lịch bịch

    Tính từ như lịch bịch (nhưng ý liên tiếp và mức độ nhiều).
  • Lịch bịch

    Tính từ từ mô phỏng những tiếng trầm liên tiếp, không đều, như tiếng của vật nặng rơi xuống đất dừa rụng lịch...
  • Lịch duyệt

    Tính từ có nhiều hiểu biết và kinh nghiệm trong xử thế do đã từng trải một con người lịch duyệt Đồng nghĩa : lịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top