Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lệnh chỉ

Danh từ

(Từ cũ) lệnh của vua.

Xem thêm các từ khác

  • Lệnh ái

    Danh từ (Từ cũ, Kiểu cách) từ dùng để gọi con gái của người đối thoại thuộc gia đình quyền quý, biểu thị ý tôn...
  • Lệt sệt

    Tính từ từ gợi tả tiếng giày dép hay vật gì tương tự kéo lê trên mặt nền kéo lệt sệt cái mo cau Đồng nghĩa : sền...
  • Lệt xệt

    Tính từ (Ít dùng) xem lệt sệt
  • Lỉnh ca lỉnh kỉnh

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất lỉnh kỉnh.
  • Lỉnh kỉnh

    Tính từ (đồ đạc) linh tinh nhiều thứ khác nhau và để lộn xộn, không được sắp xếp gọn gàng mang theo đủ thứ lỉnh...
  • Lịch

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cách chia thời gian thành năm, tháng, ngày 1.2 bản hoặc cuốn sách, giấy ghi ngày, tháng trong một hoặc...
  • Lịch blốc

    Danh từ lịch gồm các tờ lịch của một năm, mỗi tờ có ghi thông tin chi tiết về một ngày, được đóng thành quyển (gọi...
  • Lịch bà lịch bịch

    Tính từ như lịch bịch (nhưng ý liên tiếp và mức độ nhiều).
  • Lịch bịch

    Tính từ từ mô phỏng những tiếng trầm liên tiếp, không đều, như tiếng của vật nặng rơi xuống đất dừa rụng lịch...
  • Lịch duyệt

    Tính từ có nhiều hiểu biết và kinh nghiệm trong xử thế do đã từng trải một con người lịch duyệt Đồng nghĩa : lịch...
  • Lịch lãm

    Tính từ có hiểu biết rộng do đã từng trải, được đi nhiều, tiếp xúc nhiều thông minh lịch lãm một chàng trai hào hoa,...
  • Lịch pháp

    Danh từ phương pháp dùng năm, tháng, ngày để tính thời gian.
  • Lịch phịch

    Tính từ từ gợi tả dáng đi nặng nề, khó khăn do quá to béo chạy lịch phịch người to béo, bước đi lịch phịch
  • Lịch sử

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 quá trình phát sinh, phát triển đã qua hay cho đến tiêu vong của một hiện tượng, một sự vật nào...
  • Lịch thiệp

    Tính từ tỏ ra biết cách giao thiệp, làm vừa lòng người tiếp xúc với mình cách cư xử lịch thiệp
  • Lịch trình

    Danh từ chặng đường sẽ hoặc đã đi qua, theo từng thời điểm, từng giai đoạn lịch trình của chuyến bay lịch trình tiến...
  • Lịch tờ

    Danh từ lịch của một năm, các ngày và tháng trong năm được bố trí trên một hoặc nhiều tờ giấy khổ lớn, với tranh...
  • Lịch đại

    Tính từ theo quan điểm tách riêng các hiện tượng ngôn ngữ, xét trong sự diễn biến, phát triển theo thời gian, làm đối...
  • Lọ lem

    Tính từ có nhiều vết nhọ, trông lem luốc mặt mũi lọ lem Đồng nghĩa : nhọ nhem
  • Lọ nghẹ

    Danh từ (Phương ngữ) nhọ nồi mặt dính đầy lọ nghẹ Đồng nghĩa : lọ nồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top