Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lỉnh

Động từ

(Khẩu ngữ) bỏ đi nơi khác một cách kín đáo
lỉnh đi chơi
Đồng nghĩa: chuồn, lẩn, lẻn, lỏn, lủi, nhót

Xem thêm các từ khác

  • Lị

    Danh từ: (khẩu ngữ) kiết lị (nói tắt), ăn uống thiếu vệ sinh dễ sinh ra đi lị
  • Lịch cà lịch kịch

    Tính từ: như lịch kịch (nhưng ý mức độ nhiều).
  • Lịch kịch

    từ mô phỏng tiếng động mạnh, trầm như tiếng của các vật nặng và cứng va chạm vào nhau liên tiếp, tiếng mở cửa lịch...
  • Lịch sự

    Tính từ: có thái độ nhã nhặn, lễ độ trong xã giao, phù hợp với quan niệm và phép tắc chung...
  • Lịm

    ở vào tình trạng toàn thân bất động vì không còn sức lực, tri giác, (âm thanh, ánh sáng) nhỏ dần, yếu dần, rồi hoàn...
  • Lịnh

    (phương ngữ), xem lệnh
  • Lọ

    Danh từ: đồ đựng bằng thuỷ tinh hoặc sành, sứ, v.v., cổ thấp, đáy thường rộng hơn miệng,...
  • Lọ mọ

    (đi lại, làm việc) chậm chạp vì không dễ dàng, nhưng chịu khó, kiên trì, xa thế mà cũng lọ mọ tìm đến, cả ngày lọ...
  • Lọc

    Động từ: làm sạch chất lỏng, chất khí bằng cách cho qua một lớp hay một dụng cụ có tác...
  • Lọc cọc

    Tính từ: từ mô phỏng những tiếng trầm phát ra lúc nhỏ lúc to không đều như tiếng khua, gõ...
  • Lọc xọc

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng phát ra nhỏ và trầm đều như tiếng của các vật cứng nhỏ bị...
  • Lọm cọm

    Tính từ:
  • Lọm khọm

    Tính từ: từ gợi tả dáng vẻ đi lại khó nhọc của người già yếu, do lưng đã còng xuống,...
  • Lọn

    Danh từ: nắm, mớ (thường có dạng sợi), lọn tóc, mua một lọn nhang, Đồng nghĩa : đọn
  • Lọng

    Danh từ: vật dùng để che, gần giống cái dù nhưng lớn hơn, thường dùng cho vua quan thời trước...
  • Lọp

    Danh từ: (phương ngữ) dụng cụ nhử bắt cá, đan bằng tre, có hom, để mồi bên trong rồi đặt...
  • Lọt

    Động từ: qua được chỗ hở, chỗ trống nhỏ để vào bên trong, đưa được, cho được hẳn...
  • Lọt lòng

    Động từ: mới ra khỏi bụng mẹ, vừa mới được sinh ra (thường chỉ nói về người), mồ côi...
  • Lỏi

    Danh từ: (thông tục) ranh con, Tính từ: (khẩu ngữ) không đồng đều,...
  • Lỏn

    Động từ: (phương ngữ, khẩu ngữ), xem lẻn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top