Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lịch đại

Tính từ

theo quan điểm tách riêng các hiện tượng ngôn ngữ, xét trong sự diễn biến, phát triển theo thời gian, làm đối tượng nghiên cứu; đối lập với đồng đại
ngôn ngữ học lịch đại

Xem thêm các từ khác

  • Lọ lem

    Tính từ có nhiều vết nhọ, trông lem luốc mặt mũi lọ lem Đồng nghĩa : nhọ nhem
  • Lọ nghẹ

    Danh từ (Phương ngữ) nhọ nồi mặt dính đầy lọ nghẹ Đồng nghĩa : lọ nồi
  • Lọ nồi

    Danh từ (Phương ngữ) xem nhọ nồi
  • Lọc lõi

    Tính từ từng trải và khôn ngoan, có đủ kinh nghiệm, biết đủ mọi mánh khoé (thường hàm ý chê) một tay buôn lọc lõi Đồng...
  • Lọc lừa

    Động từ (Ít dùng) như lừa lọc một kẻ lọc lừa, xảo trá
  • Lọt lưới

    Động từ thoát khỏi vòng vây bắt tên cướp đã lọt lưới
  • Lọt sàng xuống nia

    ví sự việc người này thiệt thì người kia được, không mất mát đi đâu (giữa hai người có quan hệ thân thích) em ăn thì...
  • Lọt tai

    Tính từ (Khẩu ngữ) (lời nói) dễ nghe, vì hợp với ý người nghe giải thích như thế khó lọt tai lắm! nói không lọt cái...
  • Lọt thỏm

    Động từ lọt hẳn vào giữa một cách dễ dàng hoặc bị che lấp giữa những cái khác lớn hơn gấp bội tiếng hét lọt thỏm...
  • Lỏn lẻn

    Tính từ (Phương ngữ) (nói, cười) nhỏ nhẹ với vẻ bẽn lẽn một cách đáng yêu cười lỏn lẻn
  • Lỏng cha lỏng chỏng

    Tính từ (Khẩu ngữ) như lỏng chỏng (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
  • Lỏng chỏng

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 như lổng chổng 2 Tính từ 2.1 chỉ có rất ít và mỗi thứ một nơi, gây cảm giác thưa thớt, trơ trọi...
  • Lỏng la lỏng lẻo

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất lỏng lẻo, như chỉ chực tuột ra, rời ra.
  • Lỏng lẻo

    Tính từ lỏng, dễ tuột, dễ rời ra (nói khái quát) dây buộc lỏng lẻo tóc búi lỏng lẻo siết chặt những con ốc còn lỏng...
  • Lố bịch

    Tính từ lố đến mức trơ trẽn, đáng cười chê bộ mặt lố bịch câu nói thật lố bịch Đồng nghĩa : lố lỉnh
  • Lố lỉnh

    Tính từ (Ít dùng) như lố bịch hành vi lố lỉnh
  • Lốc lịch

    Danh từ khối giấy gồm các tờ lịch của một năm, mỗi tờ ghi một ngày mua một lốc lịch Đồng nghĩa : blốc
  • Lốc thốc

    Tính từ (Ít dùng) như lếch thếch ăn mặc lốc thốc
  • Lối thoát

    Danh từ cách thức và biện pháp giải quyết để thoát ra khỏi tình trạng bế tắc hoặc nguy nan bế tắc, không tìm ra lối...
  • Lối xóm

    Danh từ (Phương ngữ) hàng xóm láng giềng với nhau bà con lối xóm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top