Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lời ra tiếng vào

(Khẩu ngữ) như điều ra tiếng vào.

Xem thêm các từ khác

  • Lời toà soạn

    Danh từ lời đề thêm của toà soạn ở một bài báo.
  • Lời tựa

    Danh từ xem đề tựa : lời tựa của cuốn sách
  • Lời văn

    Danh từ hình thức diễn đạt bằng ngôn ngữ được viết thành văn lời văn rườm rà
  • Lời ăn lỗ chịu

    tự chịu trách nhiệm trong công việc làm ăn, lãi thì được hưởng, lỗ thì phải chịu.
  • Lời ăn tiếng nói

    cách nói năng trong giao thiệp hàng ngày (nói khái quát) dạy bảo từ lời ăn tiếng nói Đồng nghĩa : điều ăn tiếng nói
  • Lời đường mật

    lời nói ngọt ngào nhằm mục đích dụ dỗ, lừa phỉnh nghe lời đường mật dùng lời đường mật để dụ dỗ
  • Lờm xờm

    Tính từ có nhiều sợi, nhiều lớp dài ngắn không đều và hơi xù lên, trông không gọn tóc tai lờm xờm mái rạ lờm xờm...
  • Lờn lợt

    Tính từ (Phương ngữ) xem nhờn nhợt
  • Lở loét

    (mụn nhọt, vết thương) phá rộng ra, lan rộng ra chân tay lở loét vết thương nhiễm trùng gây lở loét
  • Lở láy

    Động từ (Ít dùng) bị lở (nói khái quát) bị lở láy đầy người
  • Lở lói

    Động từ lở sâu nhiều chỗ làm cho bề mặt nham nhở (nói khái quát) lở lói đầy mình mặt đường bị lở lói
  • Lở mồm long móng

    Danh từ bệnh dịch ở động vật nhai lại và ở lợn, gây sốt và làm loét ở miệng, ở vú và kẽ móng chân.
  • Lở sơn

    Động từ lở do bị dị ứng với nhựa cây sơn làm cho mặt sưng phù, ngứa ngáy, nổi mụn mặt bị lở sơn
  • Lởm cha lởm chởm

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất lởm chởm, gây cảm giác hơi ghê sợ tường cắm lởm cha lởm chởm mảnh sành
  • Lởm chởm

    Tính từ có nhiều đầu nhọn, cứng nhô lên hoặc đâm ra, không đều mỏm đá lởm chởm râu ria mọc lởm chởm Đồng nghĩa...
  • Lởn vởn

    Động từ quanh quẩn mãi không rời, khi gần khi xa, lúc ẩn lúc hiện đi lởn vởn ngoài ngõ khói lởn vởn trên rặng tre Đồng...
  • Lỡ bước

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) gặp bước đường không may trong cuộc đời bị sa cơ lỡ bước giúp đỡ kẻ lỡ bước Đồng...
  • Lỡ duyên

    Động từ lỡ làng về tình duyên trái kiếp lỡ duyên
  • Lỡ lầm

    như lầm lỡ .
  • Lỡ ra

    Kết từ (Phương ngữ) xem nhỡ ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top