Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lỡ ra

Kết từ

(Phương ngữ)

xem nhỡ ra

Xem thêm các từ khác

  • Lỡ thì

    Tính từ quá tuổi lấy chồng mà vẫn chưa có chồng gái lỡ thì Đồng nghĩa : lỡ thời
  • Lỡ thời

    Tính từ (Ít dùng) như lỡ thì .
  • Lỡ tàu

    Động từ (Phương ngữ) xem nhỡ tàu
  • Lỡ đường

    Động từ phải dừng lại trên đường đi xa do gặp trắc trở khách lỡ đường bị lỡ đường nên phải tìm chỗ trọ
  • Lợi bất cập hại

    lợi chẳng bù hại; tưởng là có lợi nhưng thực ra cái hại còn lớn hơn.
  • Lợi danh

    Danh từ (Ít dùng) như danh lợi \"Cánh buồm bể hoạn mênh mang, Cái phong ba khéo cợt phường lợi danh.\" (CO)
  • Lợi dụng

    Động từ dựa vào điều kiện thuận lợi nào đó để làm việc gì (sẽ dễ thành công) lợi dụng thời cơ dựa vào điều...
  • Lợi hại

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mặt lợi và mặt hại của một việc gì, trong quan hệ so sánh với nhau (nói khái quát) 2 Tính từ 2.1...
  • Lợi khí

    Danh từ công cụ, phương tiện có hiệu lực để tiến hành một việc nào đó báo chí là lợi khí tuyên truyền bị mất lợi...
  • Lợi lộc

    Danh từ món lợi (nói khái quát; thường hàm ý chê) kiếm chác lợi lộc việc đó chẳng mang lại lợi lộc gì!
  • Lợi nhuận

    Danh từ khoản tiền chênh lệch do thu nhập vượt chi phí sau một quá trình sản xuất, kinh doanh (thường nói về những tổ...
  • Lợi niệu

    Tính từ như lợi tiểu .
  • Lợi quyền

    Danh từ (Ít dùng) như quyền lợi .
  • Lợi suất

    Danh từ tỉ lệ phần trăm của giá trị thặng dư so với toàn bộ tư bản bỏ vào sản xuất lợi suất trái phiếu
  • Lợi thế

    Danh từ thế có lợi hơn người khác, hơn đối phương lợi thế về nhân lực được hưởng lợi thế chiếm lợi thế
  • Lợi tiểu

    Tính từ có tác dụng làm cho tiểu tiện được dễ dàng nước râu ngô có tác dụng lợi tiểu Đồng nghĩa : lợi niệu
  • Lợi tức

    Danh từ tiền lãi thu được từ việc sản xuất kinh doanh hoặc từ khoản tiền cho vay, gửi ngân hàng lợi tức cổ phần thuế...
  • Lợi ích

    Danh từ điều có ích, có lợi cho một đối tượng nào đó, trong mối quan hệ với đối tượng ấy (nói khái quát) lợi ích...
  • Lợi điểm

    Danh từ điểm có lợi, chỗ lợi phương pháp mới có nhiều lợi điểm
  • Lợm giọng

    Tính từ có cảm giác lợm trong cổ họng, muốn buồn nôn mùi tanh đến lợm giọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top