Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lựu

Mục lục

Danh từ

cây nhỏ, lá mọc đối, hoa màu đỏ, quả chứa nhiều hạt mọng nước, ăn được, vỏ rễ dùng làm thuốc
quả lựu
Đồng nghĩa: thạch lựu

Danh từ

(Phương ngữ, Khẩu ngữ) lựu đạn (nói tắt)
ném lựu

Xem thêm các từ khác

  • Lỵ

    Danh từ:
  • Mai một

    Động từ: mất dần hoặc mất hẳn, không còn ai biết đến, do không được phát huy, sử dụng...
  • Miền

    Danh từ: khu vực đất đai rộng lớn giống nhau về cảnh quan địa lí hoặc cùng thuộc về một...
  • Miểng

    Danh từ: (phương ngữ) mảnh vỡ, miểng chai, bị miểng bom phang trúng nhà, Đồng nghĩa : mẻ, miếng
  • Miễn

    Động từ: cho khỏi phải chịu, khỏi phải làm việc gì, hoặc p từ biểu thị ý yêu cầu một...
  • Miễn nhiệm

    Động từ: (trang trọng) cho thôi giữ một chức vụ nào đó (thường là chức vụ cao trong bộ...
  • Miễu

    Danh từ: (phương ngữ) miếu nhỏ.
  • Miệng

    Danh từ: bộ phận trên mặt người hay ở phần trước của đầu động vật, dùng để ăn, để...
  • Miệt

    Danh từ: (phương ngữ) vùng, miền, thường không lớn lắm, nhà ở dưới miệt biển
  • Muối

    Danh từ: tinh thể trắng, vị mặn, thường được tách từ nước biển, dùng để ăn, hợp chất...
  • Muốn

    Động từ: cảm thấy có sự đòi hỏi được làm một việc gì hoặc có cái gì, có dấu hiệu...
  • Muống

    Danh từ: (phương ngữ) phễu.
  • Muồi

    Tính từ: (phương ngữ) (ngủ) rất ngon, rất say (chỉ nói về trẻ con), "ru em, em ngủ cho muồi,...
  • Muồng

    Danh từ: tên gọi chung một số loài cây hoang thuộc họ vang, hoa có nhiều màu khác nhau, thường...
  • Muỗi

    Danh từ: côn trùng nhỏ, cánh mỏng, có vòi châm hút máu người, gây ngứa, bị muỗi đốt, muỗi...
  • Muỗi mắt

    Danh từ: muỗi nhỏ, bé như muỗi mắt
  • Muỗng

    Danh từ: (phương ngữ) thìa, xúc một muỗng muối
  • Muội

    Danh từ: bụi đen mịn do khói sinh ra, thường đóng thành mảng, thành lớp, lau sạch muội ở bóng...
  • Muộn

    Tính từ: sau thời điểm quy định hay sau thời điểm thường lệ tương đối lâu, đi ngủ muộn,...
  • Danh từ: hang của một số loài như cua, ếch, lươn, v.v., từ biểu thị điều sắp nêu ra là không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top