Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lanh lẹn

Tính từ

(Phương ngữ)

xem nhanh nhẹn

Xem thêm các từ khác

  • Lanh lợi

    Tính từ nhanh nhẹn, sắc sảo cặp mắt lanh lợi thông minh lanh lợi Đồng nghĩa : linh lợi
  • Lanh tô

    Danh từ xà nhỏ bắc trên cửa để đỡ phần tường bên trên.
  • Lao

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 bệnh lây do trực khuẩn Koch gây ra, thường phá hoại phổi hoặc các bộ phận khác như hạch, xương,...
  • Lao công

    Danh từ người làm việc chân tay đơn giản (như quét dọn, làm vệ sinh, v.v.) ở cơ quan, xí nghiệp.
  • Lao dịch

    Danh từ (Từ cũ) việc lao động nặng nhọc, lao động cưỡng bức làm lao dịch
  • Lao khổ

    Tính từ (Từ cũ) vất vả, cực nhọc nếm đủ mùi lao khổ
  • Lao lung

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ, Văn chương) ngục tù, nơi giam hãm, làm mất tự do nói chung 2 Tính từ 2.1 khổ cực nhiều bề...
  • Lao lí

    Danh từ (Từ cũ) nơi tù tội, giam cầm nói chung rơi vào vòng lao lí Đồng nghĩa : lao lung
  • Lao lý

    Danh từ (Từ cũ) xem lao lí
  • Lao lực

    Động từ (Từ cũ) lao động thể lực nặng nhọc phải lao tâm lao lực bị hao tổn sức lực quá nhiều do lao động quá sức...
  • Lao nhao

    Động từ lên tiếng cùng một lúc một cách ồn ào, lộn xộn mọi người lao nhao chen lấn xô đẩy nhau lên tàu Đồng nghĩa...
  • Lao phổi

    Danh từ bệnh lao gây hư phổi, ho nhiều và dễ lây.
  • Lao tâm

    Động từ lao động trí óc, suy nghĩ nhiều một cách vất vả, căng thẳng.
  • Lao tâm khổ tứ

    lo nghĩ vất vả, hao tổn nhiều sức lực tinh thần. Đồng nghĩa : lao tâm cực trí, lao tâm khổ trí
  • Lao tù

    Danh từ (Từ cũ) nhà lao (nói khái quát) chốn lao tù Đồng nghĩa : ngục tù
  • Lao xao

    Động từ có nhiều âm thanh hoặc tiếng động nhỏ rộn lên xen lẫn vào nhau, nghe không rõ, không đều tiếng lá rừng lao xao...
  • Lao đao

    Tính từ (Ít dùng) bị choáng váng, chao đảo, mất thăng bằng người lao đao, chực ngã Đồng nghĩa : lảo đảo ở trong cảnh...
  • Lao động

    Mục lục 1 Động từ 1.1 hoạt động có mục đích của con người nhằm tạo ra các loại sản phẩm vật chất và tinh thần...
  • Laptop

    Danh từ xem máy tính xách tay
  • Laser

    Danh từ (A: Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation, viết tắt) dụng cụ phát các sóng điện từ đơn sắc dựa vào bức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top