- Từ điển Việt - Việt
Lao
Mục lục |
Danh từ
bệnh lây do trực khuẩn Koch gây ra, thường phá hoại phổi hoặc các bộ phận khác như hạch, xương, v.v.
- mắc bệnh lao
- bị lao phổi
- tiêm phòng lao
Danh từ
binh khí thời xưa hình cái gậy dài, một đầu thường bịt mũi sắc nhọn bằng kim loại
- ngọn lao
- đâm lao thì phải theo lao (tng)
dụng cụ thể thao, hình cái lao, dùng để tập phóng đi xa
- môn phóng lao
Động từ
phóng mạnh một vật dài
- lao cây sào
- mũi tên lao vun vút
di chuyển rất nhanh, rất mạnh thẳng về phía trước
- chiếc xe lao xuống dốc
- chạy lao về phía trước
- Đồng nghĩa: xốc, xông
dốc toàn bộ sức lực, tâm trí vào việc gì
- lao vào học
- lao vào cờ bạc, rượu chè
- tự lao đầu vào chỗ chết
đưa rầm cầu ra đặt lên mố và trụ
- lao cầu
Xem thêm các từ khác
-
Lao công
Danh từ người làm việc chân tay đơn giản (như quét dọn, làm vệ sinh, v.v.) ở cơ quan, xí nghiệp. -
Lao dịch
Danh từ (Từ cũ) việc lao động nặng nhọc, lao động cưỡng bức làm lao dịch -
Lao khổ
Tính từ (Từ cũ) vất vả, cực nhọc nếm đủ mùi lao khổ -
Lao lung
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ, Văn chương) ngục tù, nơi giam hãm, làm mất tự do nói chung 2 Tính từ 2.1 khổ cực nhiều bề... -
Lao lí
Danh từ (Từ cũ) nơi tù tội, giam cầm nói chung rơi vào vòng lao lí Đồng nghĩa : lao lung -
Lao lý
Danh từ (Từ cũ) xem lao lí -
Lao lực
Động từ (Từ cũ) lao động thể lực nặng nhọc phải lao tâm lao lực bị hao tổn sức lực quá nhiều do lao động quá sức... -
Lao nhao
Động từ lên tiếng cùng một lúc một cách ồn ào, lộn xộn mọi người lao nhao chen lấn xô đẩy nhau lên tàu Đồng nghĩa... -
Lao phổi
Danh từ bệnh lao gây hư phổi, ho nhiều và dễ lây. -
Lao tâm
Động từ lao động trí óc, suy nghĩ nhiều một cách vất vả, căng thẳng. -
Lao tâm khổ tứ
lo nghĩ vất vả, hao tổn nhiều sức lực tinh thần. Đồng nghĩa : lao tâm cực trí, lao tâm khổ trí -
Lao tù
Danh từ (Từ cũ) nhà lao (nói khái quát) chốn lao tù Đồng nghĩa : ngục tù -
Lao xao
Động từ có nhiều âm thanh hoặc tiếng động nhỏ rộn lên xen lẫn vào nhau, nghe không rõ, không đều tiếng lá rừng lao xao... -
Lao đao
Tính từ (Ít dùng) bị choáng váng, chao đảo, mất thăng bằng người lao đao, chực ngã Đồng nghĩa : lảo đảo ở trong cảnh... -
Lao động
Mục lục 1 Động từ 1.1 hoạt động có mục đích của con người nhằm tạo ra các loại sản phẩm vật chất và tinh thần... -
Laptop
Danh từ xem máy tính xách tay -
Laser
Danh từ (A: Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation, viết tắt) dụng cụ phát các sóng điện từ đơn sắc dựa vào bức... -
Latin
Tính từ (tiếng nói, chữ viết) của người La Mã xưa tiếng Latin chữ cái Latin -
Latinh
Tính từ xem Latin -
Lau
Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây cùng loài với mía, mọc hoang thành bụi, thân cao và xốp, hoa trắng tụ thành bông 2 Động từ 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.