Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lao lực

Động từ

(Từ cũ) lao động thể lực nặng nhọc
phải lao tâm lao lực
bị hao tổn sức lực quá nhiều do lao động quá sức
chết vì bị lao lực

Xem thêm các từ khác

  • Lao nhao

    Động từ lên tiếng cùng một lúc một cách ồn ào, lộn xộn mọi người lao nhao chen lấn xô đẩy nhau lên tàu Đồng nghĩa...
  • Lao phổi

    Danh từ bệnh lao gây hư phổi, ho nhiều và dễ lây.
  • Lao tâm

    Động từ lao động trí óc, suy nghĩ nhiều một cách vất vả, căng thẳng.
  • Lao tâm khổ tứ

    lo nghĩ vất vả, hao tổn nhiều sức lực tinh thần. Đồng nghĩa : lao tâm cực trí, lao tâm khổ trí
  • Lao tù

    Danh từ (Từ cũ) nhà lao (nói khái quát) chốn lao tù Đồng nghĩa : ngục tù
  • Lao xao

    Động từ có nhiều âm thanh hoặc tiếng động nhỏ rộn lên xen lẫn vào nhau, nghe không rõ, không đều tiếng lá rừng lao xao...
  • Lao đao

    Tính từ (Ít dùng) bị choáng váng, chao đảo, mất thăng bằng người lao đao, chực ngã Đồng nghĩa : lảo đảo ở trong cảnh...
  • Lao động

    Mục lục 1 Động từ 1.1 hoạt động có mục đích của con người nhằm tạo ra các loại sản phẩm vật chất và tinh thần...
  • Laptop

    Danh từ xem máy tính xách tay
  • Laser

    Danh từ (A: Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation, viết tắt) dụng cụ phát các sóng điện từ đơn sắc dựa vào bức...
  • Latin

    Tính từ (tiếng nói, chữ viết) của người La Mã xưa tiếng Latin chữ cái Latin
  • Latinh

    Tính từ xem Latin
  • Lau

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây cùng loài với mía, mọc hoang thành bụi, thân cao và xốp, hoa trắng tụ thành bông 2 Động từ 2.1...
  • Lau cha lau chau

    Tính từ như lau chau (nhưng ý mức độ nhiều).
  • Lau chau

    Tính từ tỏ ra nhanh nhảu nhưng hấp tấp, thiếu suy nghĩ tính hay lau chau chưa nghe xong đã lau chau phản đối lau chau đòi đi...
  • Lau chùi

    Động từ lau và chùi (nói khái quát) bàn ghế được lau chùi sạch sẽ
  • Lau lách

    Danh từ lau và lách (nói khái quát) \"Bến Tầm Dương canh khuya đưa khách, Quạnh hơi thu lau lách đìu hiu.\" (TBH)
  • Lau láu

    Tính từ (Khẩu ngữ) (nói, đọc) nhanh, luôn mồm, không vấp váp đọc lau láu nói tiếng Anh lau láu Đồng nghĩa : liến láu
  • Lau nhau

    Tính từ nhỏ bé sàn sàn hoặc có phẩm chất tầm thường như nhau, làm thành một đàn, một lũ bốn con chó lau nhau một lũ...
  • Lavabo

    Danh từ bồn rửa mặt có vòi nước, thường gắn ở tường.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top